100 cụm từ và câu tiếng Anh phổ biến để giao tiếp hàng ngày – Bạn muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Bạn đã học rất nhiều từ vựng tiếng Anh, nhìn từ nào cũng quen thuộc nhưng không biết làm cách nào để nói một câu hoàn chỉnh khi giao tiếp tiếng Anh với người khác? Thử học 100 cụm từ và câu tiếng Anh phổ biến để sử dụng khi cần nhé bạn!
100 cụm từ và câu tiếng Anh phổ biến để giao tiếp hàng ngày
Dưới đây là danh sách 100 cụm từ và câu tiếng Anh phổ biến:
Are you sure…? – Bạn chắc chứ?
Are you used to? – Bạn đã quen chưa?
As far as… – Theo như…
As far as… (is) (am) (are) concerned,… – Theo như … được biết,…
Be careful with… – Cẩn thận với…
But this doesn’t mean that… – Nhưng điều đó không có nghĩa rằng…
By the way… – Nhân tiện
Compared to… – So với…
Did you use to… – Bạn đã từng…
Don’t ever… – Đừng bao giờ…
Do you agree…? – Bạn có đồng ý rằng…?
Do you carry this in…? – Bạn có mang cái này trong…?
Do you have… available? – Bạn có sẵn có…?
Do you mind…? – Có phải ý bạn là…?
Do you feel like…? – Bạn có cảm thấy…?
Shouldn’t we…? – Chúng ta có nên…?
Have you ever…? – Bạn có bao giờ…?
Not…until… – Không… cho đến khi…
He is as… as… – Anh ấy …bằng với…
He is either…or… – Anh ấy… hoặc…
He is so… that… – Anh ấy thật là… đến…
He is not only… but also… – Anh ấy không những… mà còn…
Help yourself to… – Hãy tự giúp bản thân mình…
How about…? – … thì sao, thế nào?
How come…? – Làm thế nào mà?
How dare you…! – Làm thế nào mà bạn dám…!
How do you like…? – Bạn thích… như thế nào?
How long does it take…? – Mất bao lâu…?
How often…? – Có thường xuyên?
I bet… – Tôi cá là…
I can hardly believe that… – Tôi thấy thật khó tin rằng…
I can’t help… – Tôi không thể giúp…
I can’t say… – Tôi không thể nói…
I cannot wait to… – Tôi không thể chờ đợi để…
I dare say… – Tôi dám nói…
I’d like you to… – Tôi mong bạn…
I’d hate for you to… – Tôi ghét việc bạn…
If it hadn’t been for… – Nếu điều đó không dành cho…
If there is one thing that… me, it’s… – Nếu có một điều mà tôi…, thì đó là…
I have no idea… – Tôi không có ý kiến…
I have got to… – Tôi phải…
042…. as… as possible – càng… càng tốt
I’ll let you know… – Tôi sẽ cho bạn biết…
I’d be grateful… – Tôi sẽ rất biết hơn nếu…
I’m afraid… – Tôi e rằng…
I’m calling to… – Tôi gọi để…
I’m looking forward to… – Tôi mong chờ…
I’m not really happy with… – Tôi không thật sự vui với…
I’m thinking about… – Tôi đang nghĩ về…
I really go for… – Tôi thật sự sẽ làm…
It is… that… – Có phải đó là điều…
It’s too bad that… – Thật tệ là…
It’s my fault for… – Đó là lỗi của tôi…
It’s not that… but… – Điều đó không phải là… mà…
It’s on the tip of my tongue. – Tôi biết điều đó.
Bạn đang xem: 100 cụm từ tiếng anh thông dụng
It’s said that… – Người ta nói rằng…
It’s up to… – Điều đó tùy vào…
It’s your turn… – Đến lượt bạn…
It may surprise you, but… – Có thể bạn sẽ bất ngờ, nhưng…
I have been… – Tôi đã…
I’ve had enough of… – Tôi đã có đủ…
I wonder if…? – Tôi đang tự hỏi…
I would rather… than… – Tôi sẽ thích… hơn là…
No matter what… – Bất kể… điều gì
No wonder… – Không có gì lạ…
Now that I (come to) think about it,… – Bây giờ tôi nghĩ về điều đó,…
Once you… – Một khi bạn…
… only to find… – … chỉ để tìm, thấy…
On one hand…on the other hand… – Một mặt… mặt khác…
See that… – Thấy rằng..
Speaking of… – Nói về..
Thanks to… – Nhờ vào…
Thank you for… – Cám ơn bạn vì…
The first thing I’m going to do when… is… – Điều đầu tiên tôi sẽ làm khi… là…
The more…the more… – Càng nhiều… càng nhiều…
There is nothing as…as… – Không có gì… bằng…
There is nothing I like better than… – Thôi không thích thứ gì hơn là…
We’d be better off without… – Chúng ta sẽ tốt hơn nếu không có…
We’d better… – Chúng ta sẽ tốt hơn nếu…
We may as well… – Chúng ta có thể cũng…
What becomes of…? – Những gì trở thành của…
What can I do for…? – Tôi có thể làm gì để…
What do you mean by…? – Ý của bạn là gì…?
…what-do-you-call-it (what·cha·ma·call·it) – … cái bạn gọi
What do you say…? – Bạn nói cái gì…?
What… for… – Cái gì … cho?
What if…? – Điều gì… nếu…?
What I’m trying to say is… – Điều tôi đang cố nói ra là…
What’s the matter with…? – Có vấn đề gì với…?
What would you do if…? – Bạn sẽ làm gì nếu…?
What’s the use of…? – …có ý nghĩa gì? (Khi muốn nhấn mạnh điều gì đó là không cần thiết)
What’s your favorite…? – … yêu thích của bạn là gì?
Where can I…? – Tôi có thể… ở đâu?
Where there is… there is… – Ở đâu có… đó sẽ có…
Whether or not… – Có hay không…
Why not…? – Tại sao không…?
Would you care for …? – Bạn có quan tâm đến…?
You are not to… – Bạn không…
You can never… too… – Bạn cũng sẽ không bao giờ…
You only have to…in order to… – Bạn chỉ phải… để…
Cố gắng ghi nhớ 100 cụm từ và câu tiếng Anh giao tiếp phổ biến này để sử dụng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn nhé bạn!
Nếu bạn vẫn còn đang chênh vênh về khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình, đừng quên tham khảo các chương trình tiếng Anh online 1 kèm 1 tại E-talk.
Học tiếng Anh theo cụm từ là một trong những cách vô cùng hiệu quả giúp bạn giao tiếp tự nhiên và trôi chảy như người bản xứ. Tham khảo ngay 100+ cụm từ tiếng Anh thông dụng cùng ELSA Speak để nâng trình tiếng Anh của mình ngay thôi!
100+ cụm từ tiếng anh thông dụng khi giao tiếp
Để giúp bạn thuận tiện hơn trong quá trình học, ELSA Speak đã chia các cụm từ tiếng Anh thông dụng theo các nhóm chủ đề sau:
Những thành ngữ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp
Cụm từ tiếng Anh | Ý nghĩa |
What’s up? | Có chuyện gì vậy? |
What’s new? | Có gì mới? |
What have you been up to lately? | Dạo này bạn sao rồi? |
How’s it going? | Bạn thế nào rồi? |
How are things? | Mọi việc dạo này thế nào? |
How’s life? | Cuộc sống dạo này thế nào? |
Pretty good | Khá tốt |
Same as always | Vẫn giống như mọi khi |
Could be better | Có thể tốt hơn |
Cant complain | Không thể phàn nàn |
Cụm từ tiếng Anh thường dùng trong chào hỏi hàng ngày
Cụm từ tiếng Anh | Ý nghĩa |
Good morning/afternoon/evening. | Chào buổi sáng / buổi chiều / buổi tối. |
How are you (doing)? | Bạn khỏe chứ)? |
(It’s) nice/good/great to see you. | (Thật là) tốt / tuyệt vời khi gặp bạn. |
How’s it going? | Thế nào rồi? |
It was nice to meet you. | Rất vui được gặp bạn. |
It was nice meeting you. | Thật vui khi gặp bạn. |
Hello, it’s a pleasure to meet you. | Xin chào, thật vui khi gặp bạn. |
See you soon/next time/later/tomorrow. | Hẹn gặp lại sớm / lần sau / sau này / ngày mai. |
Take care (of yourself). | Chăm sóc bản thân). |
(It was) good seeing you. | (Đó là) tốt nhìn thấy bạn. |
Till next time. | Cho đến thời điểm tiếp theo. |
Du lịch và phương hướng
Cụm từ tiếng Anh | Ý nghĩa |
A one way ticket | Vé một chiều |
A round trip ticket | Vé khứ hồi |
About 300 kilometers | Khoảng 300 cây số |
Are you going to help her? | Bạn có định giúp cô ấy không? |
At what time? | Lúc mấy giờ? |
Can I make an appointment for next Saturday? | Tôi có thể đặt hẹn vào thứ bảy tới không? |
Can you repeat that please? | Bạn có thể nhắc lại không |
Go straight ahead | Đi thẳng về phía trước. |
Have you arrived? | Bạn đến chưa? |
Have you been to New York? | Bạn tới New York lần nào chưa? |
How do I get there? | Làm sao tôi tới đó? |
How do I get to No.9 Street? | Làm thế nào để tới đường số 9? |
How long does it take by bus? | Đi bằng xe buýt mất bao lâu? |
How long is the flight? | Chuyến bay bao lâu? |
How was the movie? | Bộ phim thế nào? |
May I ask you a question? | Tôi có thể hỏi bạn một câu không? |
I wish I had one. | Ước gì tôi cũng có 1 cái. |
I would like to make a reservation. | Tôi muốn đặt chỗ. |
I’m coming right now. | Tôi tới ngay |
Cụm từ tiếng Anh thông dụng về con số và tiền bạc
Cụm từ tiếng Anh | Ý nghĩa |
Do you have anything cheaper? | Bạn có món nào giá rẻ hơn không? |
Do you take credit cards? | Bạn có thanh toán bằng thẻ tín dụng không? |
Sorry, we only accept Cash. | Xin lỗi, ở đây chỉ nhận tiền mặt. |
How are you paying? | Bạn trả bằng gì? |
How much do I owe you? | Mình nợ bạn bao nhiêu? |
How much does this cost? | Giá bao nhiêu? |
It’s half past 11. | Bây giờ là 11 giờ rưỡi |
It’s less than 5 dollars. | Nó ít hơn 5 đô |
It’s more than 5 dollars. | Nó hơn 5 đô |
Địa điểm
Cụm từ tiếng Anh | Ý nghĩa |
I was in the library. | Tôi đã ở thư viện |
I’d like a single room. | Tôi muốn một phòng đơn. |
It’s near the Supermarket. | Nó ở gần siêu thị |
It’s on 7th street. | Nó nằm trên đường số 7 |
More than 200 miles. | Hơn 200 dặm |
My house is close to the bank. | Nhà tôi gần ngân hàng |
Near the bank. | Gần ngân hàng |
On the left. | Bên trái |
On the right. | Bên phải |
On the second floor. | Trên tầng hai |
Outside the hotel. | Bên ngoài khách sạn |
Over here. | Ở đây |
Over there. | Ở đằng kia |
The book is behind the table. | Quyển sách nằm ở sau cái bàn |
Điện thoại, Internet và thư từ
Cụm từ tiếng Anh | Ý nghĩa |
Could I ask who’s calling, please? | Tôi có thể hỏi ai đang gọi, xin vui lòng? |
How may I help you? | Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
Do you mind waiting a few minutes? | Bạn có phiền chờ đợi một vài phút không? |
Thanks for calling. | Cảm ơn đã gọi. |
I’m calling to clarify… | Tôi đang kêu gọi làm rõ … |
I’d like to leave him a message. | Tôi muốn để lại cho anh ấy một tin nhắn. |
When is a good time to call? | Khi nào là thời điểm tốt để gọi? |
May I (please) speak to Mr. Smith? | Tôi có thể (xin vui lòng) nói chuyện với ông Smith? |
I’m calling to ask about ….. | Tôi đang gọi để hỏi về ….. |
Could you tell me …..? | Bạn có thể nói cho tôi chứ …..? |
Could I ask who’s calling, please? | Tôi có thể hỏi ai đang gọi, xin vui lòng? |
How may I help you? | Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
Thời gian và ngày tháng
Cụm từ tiếng Anh | Ý nghĩa |
11 days ago | Cách đây 11 ngày |
2 hours | 2 tiếng |
A long time ago | Cách nay đã lâu |
All day. | Suốt ngày |
Are they coming this evening? | Tối nay họ có tới không? |
Are you comfortable? | Bạn có thoải mái không? |
As soon as possible. | Càng sớm càng tốt |
At 3 o’clock in the afternoon. | Vào lúc 3 giờ chiều |
At 5th street. | Tại đường số 5 |
Have you been waiting long? | Bạn đợi đã lâu chưa? |
He’ll be back in 20 minutes. | Anh ấy sẽ quay lại trong vòng 20 phút nữa |
His family is coming tomorrow. | Gia đình anh ấy sẽ đến vào ngày mai |
How about Saturday? | Thứ bảy thì sao? |
How long are you going to stay in Da Nang? | Bạn sẽ ở Đà Nẵng bao lâu? |
How long will it take? | Sẽ mất bao lâu? |
The whole day. | Cả ngày |
There’s plenty of time. | Có nhiều thời gian |
Để giao tiếp về thời gian và ngày tháng trong tiếng Anh chuẩn, tự nhiên như người bản xứ, bạn nên tham khảo thêm bài viết về cách dùng giới từ in,on,at trong tiếng Anh tại ELSA Speak.
Học cụm từ tiếng anh hiệu quả cùng ELSA Speak
Học tiếng Anh theo cụm từ thực sự là phương pháp hiệu quả giúp bạn nhanh chóng cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Tuy nhiên, để học các cụm từ tiếng Anh thông dụng một cách hiệu quả, bạn nên kết hợp với việc thực hành mỗi ngày. Bởi lẽ vừa học vừa vận dụng chính là cách giúp bạn nhớ lâu và vận dụng một cách nhuần nhuyễn vào quá trình học tiếng Anh giao tiếp.
Có rất nhiều cách giúp bạn học các cụm từ tiếng Anh hiệu quả hơn. Đầu tiên, bạn có thể ghi chú lại những cụm từ hay mình bắt gặp hằng ngày vào sổ tay hoặc các ứng dụng tự học tiếng Anh. Thông qua việc tích lũy dần dần, vốn từ của bạn sẽ được cải thiện đáng kể đấy!
Tất nhiên, ghi chú vào sổ tay thôi chưa đủ. Bạn nên dành thời gian ôn lại những cụm từ đã học để chuyển vào bộ nhớ dài hạn và sử dụng dễ dàng khi cần.
Để biết được đâu là cụm từ tiếng Anh và ghi chép lại, bạn cần học cách nhận diện cụm từ. Điều này sẽ giúp bạn hiểu nghĩa của câu chính xác hơn đồng thời nói tiếng Anh và viết cũng lưu loát hơn. Hãy bắt đầu bằng cách nhận các cụm từ đơn giản từ những chương trình hoặc sách truyện dành cho thiếu nhi. Cùng với sự trợ giúp của từ điển, dần dần bạn sẽ nhận diện được các cụm từ dễ dàng hơn rất nhiều.
Cuối cùng, bạn đừng quên sử dụng các cụm từ đã học một cách thật thường xuyên thông qua giao tiếp hoặc viết lách để tạo cho mình phản xạ tự nhiên khi sử dụng tiếng Anh.
Xem thêm: 40 Mẫu Bàn Làm Việc Chữ L Àm Việc Chữ L, #1 Bàn Chữ L
Để làm được tất cả những gợi ý trên, ELSA Speak sẽ là bạn đồng hành đáng tin cậy dành cho những ai muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh cũng như khả năng giao tiếp. Với tính năng “Học cùng nhóm cộng đồng” của ELSA Speak, bạn có thể dễ dàng tạo bộ bài học yêu thích, lưu trữ, luyện tập và thậm chí là chia sẻ những cụm từ tiếng Anh sưu tầm được đến với mọi người. Không chỉ thế, phần mềm phát âm tiếng Anh ELSA Speak còn chấm điểm bản xứ, giúp bạn đánh giá khả năng phát âm và nhắc nhở luyện tập hằng ngày để bạn nhanh chóng thông thạo những cụm từ mới.
Ngoài ra, từ điển thông minh trên ELSA Speak sẽ giúp bạn tra cứu nghĩa Anh-Anh, Anh-Việt, câu ví dụ cũng như cách phát âm chuẩn bản xứ để bạn tiết kiệm thời gian trong quá trình luyện tập.Trang bị cho mình những cụm từ tiếng Anh thông dụng là cách nhanh chóng và hiệu quả giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Vậy thì còn chần chừ gì mà không cài đặt ứng dụng học tiếng Anh ELSA Speak ngay hôm nay!