Vết thương hở nếu không được sơ cứu, chăm sóc đúng cách sẽ gây nhiễm trùng vết thương dẫn đến hoại tử mô, nhiễm trùng máu… Do đó, việc nhận biết sớm các dấu hiệu nhiễm trùng vết thương là hết sức cần thiết để có thể xử lý hiệu quả.
Trong bài viết này, Hello Bacsi mời bạn cùng tìm hiểu về các dấu hiệu giúp nhận biết tình trạng nhiễm trùng vết thương cùng những lưu ý đi kèm.
Bạn đang xem: Bị nhiễm trùng vết thương
Nhiễm trùng vết thương là gì?
Nhiễm trùng vết thương xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào da. Nhiễm trùng có thể chỉ liên quan đến da hoặc ảnh hưởng đến các mô hoặc cơ quan sâu hơn gần vết thương. Tình trạng nhiễm vi khuẩn gây bệnh uốn ván có thể gây tử vong.
Các biến chứng của vết thương bị nhiễm trùng có thể thay đổi phạm vi từ tại chỗ đến toàn thân. Các biến chứng tại chỗ nghiêm trọng nhất của một vết thương bị nhiễm trùng là vết thương chậm lành dẫn đến không lành được. Điều này thường gây đau đớn, khó chịu và ảnh hưởng xấu đến tâm lý cho người bệnh. Các biến chứng toàn thân có thể bao gồm viêm mô tế bào (nhiễm khuẩn da hoặc dưới da), viêm tủy xương (nhiễm trùng xương hoặc tủy xương) hoặc nhiễm khuẩn huyết (sự hiện diện của vi khuẩn trong máu có thể dẫn đến tình trạng viêm toàn thân).
5 dấu hiệu vết thương bị nhiễm trùng
Bạn có từng thắc mắc dấu hiệu cho biết vết thương bị nhiễm trùng là gì hay vết thương bị nhiễm trùng sẽ như thế nào không. Theo các chuyên gia, 5 dấu hiệu điển hình giúp bạn dễ nhận biết vết thương bị nhiễm trùng bao gồm:
Vết thương chảy dịch màu vàng, xanh lá cây hoặc có mùi hôi Vị trí vết thương hay gần vết thương đau nhiều, sưng hoặc đỏ tấy Vết thương thay đổi màu sắc hoặc kích thước Các vệt đỏ trên da xung quanh vết thương Sốt cao.Ngoài các dấu hiệu nhiễm trùng vết thương kể trên, bạn có thể gặp các triệu chứng khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các dấu hiệu bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Khi nào bạn cần gặp bác sĩ?
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào nêu trên hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ. Cơ địa mỗi người là khác nhau, vì vậy hãy hỏi ý kiến bác sĩ để lựa chọn được phương án thích hợp nhất.
Nguyên nhân nào gây nhiễm trùng vết thương?
Vết thương bị nhiễm trùng là do đâu? Hầu hết các vết thương bị nhiễm trùng là do vi khuẩn xâm nhập vào. Các vi khuẩn này có nguồn gốc từ hệ vi khuẩn khu trú trên da hoặc vi khuẩn từ các bộ phận khác của cơ thể hay từ môi trường bên ngoài. Vi khuẩn gây nhiễm trùng phổ biến nhất là Staphylococcus aureus và các loại staphylococci khác.
Chẩn đoán và điều trị
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán nhiễm trùng vết thương?
Bác sĩ sẽ hỏi về bệnh sử y tế và kiểm tra thực thể. Bác sĩ sẽ hỏi nguyên nhân và thời điểm bạn bị thương. Bạn có thể được yêu cầu làm bất kỳ xét nghiệm nào sau đây:
Xét nghiệm máu có thể được thực hiện để kiểm tra nhiễm trùng. Chụp X-quang hoặc CT có thể được thực hiện để tìm nhiễm trùng trong các mô sâu hoặc dị vật trong vết thương. Bạn có thể được cung cấp chất lỏng tương phản để giúp hiển thị hình ảnh rõ hơn. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị phản ứng dị ứng với chất lỏng tương phản. Nuôi cấy vi khuẩn từ mẫu dịch hoặc mô lấy từ vết thương. Mẫu này được gửi đến phòng thí nghiệm và kiểm tra vi trùng gây nhiễm trùng.Những cách chữa vết thương bị nhiễm trùng
Việc xử lý vết thương bị nhiễm trùng sẽ tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ, vị trí của vết thương và liệu các khu vực khác có bị ảnh hưởng hay không. Việc điều trị cũng có thể phụ thuộc vào sức khỏe và thời gian bạn có vết thương. Hãy hỏi bác sĩ về phương pháp điều trị bác sĩ lựa chọn và các cách điều trị khác mà bạn có thể cần:
Thuốc sẽ được dùng để điều trị nhiễm trùng, giảm đau và sưng. Chăm sóc vết thương có thể được thực hiện để làm sạch vết thương và giúp chữa lành vết thương. Phương pháp hút chân không vết thương cũng giúp chữa lành vết thương. Liệu pháp oxy Hyperbaric (HBO) có thể được sử dụng để tăng oxy cho các mô giúp chúng lành lại nhanh hơn. Oxy được bơm vào khi bạn ngồi trong buồng áp suất. Phẫu thuật có thể cần thiết để làm sạch vết thương hoặc loại bỏ các mô bị nhiễm trùng hoặc mô chết. Phẫu thuật cũng có thể cần thiết để loại bỏ dị vật.Chế độ sinh hoạt phù hợp
Những thói quen sinh hoạt nào giúp bạn kiểm soát vết thương nhiễm trùng?
Việc thực hiện lối sống và các biện pháp khắc phục tại nhà sau có thể giúp bạn đối phó với tình trạng nhiễm trùng vết thương giúp giảm nhẹ các dấu hiệu bị nhiễm trùng:
Chăm sóc vết thương theo chỉ dẫn: Giữ cho vết thương sạch sẽ và khô ráo. Bạn nên che vết thương khi tắm để tránh làm ướt vết thương. Làm sạch vết thương theo chỉ dẫn với xà phòng và nước hoặc dung dịch rửa vết thương. Thay băng gạc sạch theo chỉ dẫn. Thay băng khi băng bị ướt hoặc bẩn. Ăn nhiều loại thức ăn lành mạnh: Ví dụ như trái cây, rau, bánh mì nguyên hạt, các sản phẩm từ sữa ít béo, đậu, thịt nạc và cá. Việc ăn thực phẩm lành mạnh có thể giúp vết thương mau lành hơn. Bạn cũng có thể cần uống vitamin và khoáng chất bổ sung. Hỏi bác sĩ xem bạn có cần phải ăn kiêng đặc biệt không hay tránh ăn món nào không. Không hút thuốc lá: Nicotin và các hóa chất khác trong thuốc lá và xì gà có thể làm chậm quá trình lành vết thương. Hãy hỏi bác sĩ để biết thông tin nếu bạn hút thuốc và cần được giúp đỡ để bỏ thuốc lá. Thuốc lá điện tử hoặc thuốc lá không khói vẫn chứa nicotin. Nói chuyện với bác sĩ nếu bạn có thói quen sử dụng các sản phẩm này.Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn phương pháp hỗ trợ điều trị tốt nhất.
Trong cuộc sống sinh hoạt và lao động hàng ngày, con người khó tránh được các tình huống dẫn đến xây xát, hay vết thương hở, gây đau đớn, thậm chí nguy hiểm nếu không được xử lý đúng. Do đó, mỗi cá nhân cần trang bị những kỹ năng cơ bản trong nhận biết và sơ cứu vết thương để hạn chế thấp nhất những hậu quả đáng tiếc.
1. Các bước sơ cứu vết thương hở
Sơ cứu vết thương hở giúp cầm máu, hạn chế mất máu quá nhiều dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Ngoài ra, quá trình sơ cứu vết thương cần lưu ý duy trì và hỗ trợ nạn nhân thở, lưu thông tuần hoàn, hạn chế nguy cơ nhiễm khuẩn. Để thực hiện hiệu quả các vấn đề trên, cần thực hiện theo trình tự các bước sau:Rửa tay
Vệ sinh sạch sẽ tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn trước khi thực hiện sơ cứu vết thương nhằm ngăn ngừa, hạn chế sự xâm nhập của các tác nhân gây nhiễm trùng. Nếu có thể, nên sử dụng găng tay y tế để hạn chế tiếp xúc với chất dịch và máu của nạn nhân.
Cầm máu
Dựa vào tình trạng tổn thương và tính chất chất tổn thương để lựa chọn phương pháp sơ cứu, cầm máu phù hợp. Tuyệt đối không tiến hành cẩu thả, thiếu thận trọng dẫn đến nhiễm trùng.
Có thể thực hiện cầm máu bằng một số kỹ thuật như: băng ép, băng nút, gấp chi tối đa, ấn động mạch,...
Vệ sinh vết thương
Vệ sinh vết thương hở bằng dung dịch nước muối hoặc nước sạch, loại bỏ các chất bụi, mảnh vụn nếu có, sau đó dùng khăn lau nhẹ nhàng.
Nếu vết thương hình thành do sự tác động của các dị vật đã đâm sâu vào da, xương thì tuyệt đối không rút ra hoặc tác động lên chúng. Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để nhờ sự can thiệp, giúp đỡ của bác sĩ có chuyên môn cao.
Thoa thuốc kháng sinh
Nên sử dụng một lớp kem kháng sinh hay thuốc mỡ thoa lên vị trí tổn thương nếu vết thương bị trầy xước nhẹ hoặc miệng vết thương có kích thước nhỏ. Tuy nhiên, một số loại thuốc mỡ có thể gây kích ứng, do đó cần tham khảo ý kiến bác sĩ để đem lại hiệu quả tốt nhất, hạn chế tác dụng phụ không mong muốn.
Băng bó vết thương
Thực hiện băng bó sau khi cầm máu giúp cho vết thương luôn được sạch sẽ, hạn chế thấp nhất nguy cơ nhiễm khuẩn. Tuy nhiên cần lưu ý không nên băng bó quá chặt dẫn đến cản trở quá trình lưu thông máu hay gây cảm giác khó chịu cho bệnh nhân.
Thay băng
Băng vết thương cần được thay mỗi ngày hoặc khi xuất hiện bụi bẩn, ẩm ướt. Trong khoảng thời gian đầu bị thương, nên thực hiện thoa thuốc đã được bác sĩ kê đơn mỗi lần thay băng.
Theo dõi tình trạng vết thương
Trong và sau khi thực hiện các phương pháp điều trị vết thương, cần quan sát, theo dõi tình trạng tổn thương để sớm nhận biết các biến chứng nếu có.
Cần đến ngay cơ sở y tế chất lượng, uy tín để tiến hành kiểm tra nếu xuất hiện tình trạng nhiễm trùng thông qua các biểu hiện như: không lành vết thương, sưng đỏ và viêm nhiễm diễn biến nghiêm trọng có kèm theo mủ hoặc dịch bất thường,...
Thực hiện sơ cứu kịp thời, khoa học các vết thương hở giúp hạn chế nguy cơ nhiễm trùng
2. Nhận biết vết thương đã nhiễm trùng
Nếu quá trình sơ cứu, điều trị và chăm sóc vết thương không được tiến hành khoa học có thể dẫn đến nhiễm trùng, gây hại đến sức khỏe. Do đó, không nên chủ quan khi vết thương hở xuất hiện những dấu hiệu nhiễm trùng sau:
Xuất hiện dịch vàng hoặc dịch có màu xanh lá, có thể kèm theo mủ và mùi hôi tanh khó chịu.
Tại vị trí vết thương có cảm giác đau nhức, sưng to và đỏ tấy.
Miệng vết thương có dấu hiệu thay đổi kích thước, triệu chứng sưng đỏ lan rộng sang các vùng lân cận.
Hiện tượng đau nhức không có dấu hiệu thuyên giảm kể cả khi sử dụng các biện pháp giảm đau tại nhà.
Nếu không tiến hành sơ cứu, chăm sóc đúng cách, vết thương có thể nhiễm trùng dẫn đến những hậu quả nguy hiểm
3. Cách xử lý vết thương hở đã nhiễm trùng
Vết thương hở đã nhiễm trùng nếu không được xử lý kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng và hậu quả nguy hiểm, nghiêm trọng nhất là tình trạng hoại tử. Do đó, khi phát hiện vết thương hở đã bị nhiễm trùng, cần kịp thời sơ cứu và đến ngay cơ sở y tế để được các bác sĩ, y tá có chuyên môn tiến hành điều trị.
Tùy thuộc vào tình trạng, vị trí, thể lực và sức khỏe bệnh nhân cũng như thời gian hình thành vết thương để có thể lựa chọn phương pháp xử lý phù hợp.
Nếu tình trạng vết thương bị sưng đỏ nhẹ, cần vệ sinh bằng nước muối mỗi ngày 3 lần, mỗi lần 15 phút, sau đó nhẹ nhàng lau khô bằng bông y tế.
Nếu vết thương trong tình trạng đã được khâu, tuyệt đối không ngâm nước để tránh gia tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Trong tình trạng cần thiết, bác sĩ có thể tiến hành kê đơn nhóm thuốc điều trị nhiễm trùng, kháng sinh hoặc thuốc giảm đau, chống viêm.
Tiến hành phẫu thuật nhằm làm sạch vết thương hoặc tiến hành cắt loại bỏ các mô nhiễm trùng, không thể phục hồi khi vết thương hở đã nhiễm trùng nghiêm trọng.
Nếu tình trạng sưng viêm, xuất hiện mủ kèm dịch có mùi tanh, bác sĩ sẽ tiến hành hút mủ từ da để khắc phục tổn thương.
Trong quá trình điều trị, có thể sử dụng các loại kháng sinh theo chỉ dẫn của bác sĩ nhằm thúc đẩy nhanh chóng quá trình làm lành
4. Khi nào nên gặp bác sĩ
Vết thương hở hoàn toàn có thể sơ cứu và điều trị, theo dõi tại nhà theo sự hướng dẫn của bác sĩ. Tuy nhiên, cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được giúp đỡ nếu bị thương trong các trường hợp sau:
Thực hiện cầm máu không đem lại hiệu quả, máu vẫn chảy liên tục sau, không có dấu hiệu ngừng sau vài phút.
Vết thương hình thành do người hoặc động vật cắn, tác động.
Tổn thương nghiêm trọng gần đầu, cổ, ngực hoặc bụng gây dập nát hoặc có vết hở lớn.
Vị trí tổn thương đâm sâu và xuyên qua các khớp xương.
Chấn thương gây đứt rời các chi (trong thời gian chờ cấp cứu, nên bảo quản chi đứt rời trong túi nilon sạch, kín và ướp lạnh).
Tình trạng vết thương bắt đầu xuất hiện dấu hiệu nhiễm trùng hoặc không thể làm sạch bằng các biện pháp thông thường.
Xem thêm: Tư vấn chọn tủ lạnh mini có inverter, tủ lạnh mini giá tốt, giảm giá đến 40%
Khi xuất hiện những dấu hiệu bất thường, cần gặp bác sĩ để được tiến hành các kỹ thuật kiểm tra cần thiết
Hy vọng qua bài viết, mỗi cá nhân có thể chủ động xử lý và thực hiện hiệu quả các phương pháp chăm sóc, theo dõi vết thương hở. Nếu thấy dấu hiệu bất thường, cần thực hiện thăm khám để kiểm tra và chẩn đoán chính xác tình trạng. Bên cạnh đó, nếu cần được tư vấn, hỗ trợ, có thể liên hệ các chuyên gia tại Bệnh viện Đa khoa gdtxdaknong.edu.vn thông qua số điện thoại 1900 565656.