Tiếp nối những bài học tiếng Anh đầy bổ ích và thú vị thì hôm nay Study
Tieng
Anh sẽ cùng các bạn đi tìm hiểu về Cấu Trúc và Cách Dùng từ Concentrate trong câu Tiếng Anh.

Bạn đang xem: Concentrate đi với giới từ gì

 

1. Concentrate nghĩa là gì

 

Cách phát âm: /ˈkɒn.sən.treɪt/

 

Loại từ: Danh từ, Động từ.

 

Nghĩa:

 

CONCENTRATE - Danh từ:

 

Nghĩa 1:(trong hóa học) cô đọng.

 

Nghĩa 2: một loại quặng từ đó đá đã được loại bỏ.

 

CONCENTRATE - Động từ:

 

Nghĩa 1: tập trung, dành tất cả sự chú ý của bạn cho một hoạt động, chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.

 

Nghĩa 2: tập trung lại, tụ tập lại, mang hoặc đến với nhau với số lượng lớn hoặc số lượng trong một khu vực cụ thể.

 

Nghĩa 3: làm cho một chất lỏng hoặc chất mạnh hơn và giảm kích thước của nó bằng cách loại bỏ nước khỏi nó.

 

 

 

(ảnh minh họa cho CONCENTRATE)

 

 

2. Cấu trúc và cách dùng Concentrate

 

CONCENTRATE ON STH: tập trung, dành sự chú ý vào cái gì đó 

 

Ví dụ:

 

This corporation is selling off its beauty spa chain to concentrate on its main retailing business.

Tập đoàn này đang bán bớt chuỗi spa làm đẹp để tập trung vào lĩnh vực kinh doanh bán lẻ chính.

 

CONCENTRATE ON DOING STH: tập trung, dành chú ý làm cái gì

 

Ví dụ:

 

Our new firm will concentrate on managing money for international institutional investors.

Công ty mới của chúng tôi sẽ tập trung vào việc quản lý tiền cho các nhà đầu tư tổ chức quốc tế.

 

CONCENTRATE YOUR EFFORTS/ATTENTION/RESOURCES ON STH: tập trung nỗ lực/sự chú ý/nguồn lực vào cái gì đó

 

Ví dụ:

 

Many smartphone producers have concentrated their efforts on producing fewer smartphones but of a higher quality.

Nhiều nhà sản xuất điện thoại thông minh đã tập trung nỗ lực của họ vào việc sản xuất ít điện thoại thông minh hơn nhưng với chất lượng cao hơn.

 

3. Ví dụ Anh - Việt

 

 

 

(ảnh minh họa cho CONCENTRATE)

 

 

Come on, concentrate! We don't have enough time to finish this.

Cố lên, tập trung! Chúng ta không có đủ thời gian để hoàn thành việc này đâu.

 

She said she can't concentrate on her work with all that noise.

Cô ấy nói rằng cô ấy không thể tập trung vào công việc của mình với tất cả những tiếng ồn đó.

 

I can’t concentrate on my reading for a while because of the children.

Tôi không thể tập trung đọc một lúc vì lũ trẻ.

 

He was concentrating on his book and her voice startled him.

Anh đang tập trung vào cuốn sách của mình và giọng nói của cô khiến anh giật mình.

 

I can't concentrate because of all the noise the children are making.

Tôi không thể tập trung vì tất cả những tiếng ồn mà bọn trẻ đang tạo ra.

 

It's an interesting movie, but the plot is very complicated and we really have to concentrate.

Đó là một bộ phim thú vị, nhưng cốt truyện rất phức tạp và chúng ta thực sự phải tập trung.

 

In my grandma's later years, she concentrated on her writing and traveling.

Trong những năm cuối đời của bà tôi, bà tập trung vào việc viết lách và đi du lịch.

 

The local police are concentrating their search in the area where the children were last seen.

Cảnh sát địa phương đang tập trung tìm kiếm tại khu vực những đứa trẻ được nhìn thấy lần cuối.

 

4. Một số cụm từ liên quan với CONCENTRATE

 

Một số cụm từ đồng nghĩa với CONCENTRATE

 

 

 

(ảnh minh họa cho CONCENTRATE)

 

 

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

focus

dành toàn bộ sự chú ý của bạn đến những gì bạn đang làm hoặc những gì đang xảy ra

I know it's very noisy in this room, but try to focus on your exam.

Tôi biết trong phòng này rất ồn ào, nhưng hãy cố gắng tập trung vào bài thi của mình.

condense

làm đặc lại, ngưng tụ

Water vapor in the air usually condenses into the fog in winter.

Hơi nước trong không khí thường ngưng tụ thành sương mù vào mùa đông.

centralize

tập trung

The law centralized control over the hotel industry.

Luật pháp kiểm soát tập trung đối với ngành khách sạn.

contract

co lại, thu nhỏ lại, gọn lại

In spoken English, "can not" often contracts to "can't".

Trong tiếng Anh nói, "cannot" thường nói gọn thành "không thể".

converge

(theo vật lý) tụ lại, đồng quy

Due to roadworks, four lanes of traffic have to converge into two.

Do đang làm đường nên bốn làn xe cộ phải dồn thành hai.

cluster

tụ họp lại, tụm lại

Students clustered around the noticeboard to read the entrance exam results.

Học sinh xúm quanh bảng thông báo để đọc kết quả kỳ thi đầu vào.

reduce

làm giảm, thu nhỏ lại

Do nuclear weapons really reduce the risk of world war?

Vũ khí hạt nhân có thực sự làm giảm nguy cơ chiến tranh thế giới?

collect (yourself/ your thoughts)

kiểm soát cảm xúc và suy nghĩ của bạn, đặc biệt là sau cú sốc, ngạc nhiên hoặc cười

I was so stunned by what he'd said so I had to collect myself before I could reply to him.

Tôi vô cùng choáng váng trước những gì anh ấy nói nên tôi phải thu mình lại trước khi có thể trả lời anh ấy.

 

Một số cụm từ trái nghĩa với CONCENTRATE

 

 

 

(ảnh minh họa cho CONCENTRATE)

 

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

disperse

giải tán, phân tán

Can you disperse these notices everywhere around town, please?

Bạn có thể phân tán những thông báo này khắp nơi xung quanh thị trấn được không?

scatter

phân tán, rải rác

His ashes were scattered at the river near his house.

Tro cốt của ông được rải ở con sông gần nhà.

weaken

làm yếu đi

He's weakening - ask him some more questions and see if he confesses.

Anh ấy đang yếu dần đi - hãy hỏi anh ấy thêm một số câu hỏi và xem anh ấy có thú nhận không.

dissipate

dần dần biến mất hoặc lãng phí

Her anger dissipated as the situation became clearer.

Cơn giận của cô tan biến khi tình hình trở nên rõ ràng hơn.

dilute

loãng, nhạt đi, phai màu

Dilute the orange juice with water before you drink it.

Pha loãng nước cam với nước trước khi uống.

separate

phân chia, tách rời, tách lẻ

She has her public life and her private life, and as far as possible she tries to keep them separate.

Cô ấy có cuộc sống công khai và cuộc sống riêng tư của mình, và càng nhiều càng tốt, cô ấy cố gắng giữ chúng tách biệt.

spread

truyền ra, lan ra

Student's artwork can't cover more than 35% of a wall because it could help spread a fire into the ceiling.

Tác phẩm nghệ thuật của học sinh không được che hơn 35% bức tường vì nó có thể khiến cháy lan lên trần nhà.

 

Trên đây là toàn bộ kiến thức mà chúng tôi đã tổng hợp về Cấu Trúc và Cách Dùng từ Concentrate trong câu Tiếng Anh. Chúc các bạn học tập vui vẻ và luôn thành công trong tương lai sau này.

“Concentrate” hay “focus”?
*

Hỏi:Em đang làm một bài tập trắc nghiệm chọn từ đúng để điền vào câu, trong đó có câu hỏi sau:

We want to convey to the public that we are a caring company, not just ———- on profits.

A. decided

C. focused

B. determined

D. concentrated

Đáp án đúng là C, nhưng em thấy D cũng hoàn toàn đúng. Vậy phải chăng câu này sai vì có hai đáp án?

(Châu Ngọc, Đồng Nai)

Đáp:Đúng là concentratefocus là hai từ đồng nghĩa và trong nhiều trường hợp có thể dùng thay cho nhau. Nhưng chúng vẫn có những điểm khác biệt về ý nghĩa và cách dùng.

Theo giải thích tại trang pediaa.com, focus (danh từ hoặc động từ) có nghĩa là tập trung mối quan tâm (attention, interest) hay nguồn lực (resources) vào một việc hay một hành động nào đó.

Ngoài ra, focus còn có nghĩa là giới hạn phạm vi, tập trung vào một điểm nhấn nào đó. Cần lưu ý, danh từ focus còn có nghĩa là tiêu điểm.

Ngược lại, concentrate (động từ) hoặc concentration (danh từ) có nghĩa là tập trung tư tưởng, dòng suy nghĩ để tư duy về một vấn đề gì đó. Danh từ concentration còn có nghĩa là “tồn tại với mật độ cao, tập trung dày đặc”.

Trong câu mà em đưa ra chỉ có từ focus là phù hợp, vì ở đây chúng ta đang nói về một công ty, tức là nói đến việc tập trung nguồn lực hoặc mối quan tâm, chứ không thể là “tập trung tư tưởng, dòng suy nghĩ”, vốn chỉ dùng cho các cá nhân.

Để dễ hiểu, tôi tạm dịch câu hỏi trên ra tiếng Việt dưới đây:

Chúng tôi muốn đưa đến công chúng thông điệp rằng chúng tôi là một công ty biết quan tâm <đến cộng đồng> chứ không chỉ chú trọng lợi nhuận.

Những ví dụ dưới đây sẽ giúp em hiểu rõ hơn về sự khác biệt:

Concentrate/ concentrationYoga can help you improve your concentration. Tập yoga có thể giúp bạn cải thiện khả năng tập trung tư tưởng.

You should concentrate on your lesson. Bạn cần chú tâm vào bài học. (Có thể dùng từ focus ở đây với nghĩa hơi khác; xem trong mục focus bên dưới).

This region has a large concentration of seabirds. Vùng này có tập trung nhiều loài chim biển.

FocusThis research will focus on a number of issues. Nghiên cứu này sẽ tập trung/ giới hạn vào một số vấn đề.

The camera focused on the actor’s face. Máy ảnh tập trung vào khuôn mặt của diễn viên.

Xem thêm: Trò chơi rèn luyện tư duy logic hữu ích, một số tựa game rèn luyện tư duy logic

Their intense focus on customer requirements was much appreciated. Họ chú trọng hết sức đến yêu cầu của khách hàng, và điều này được đánh giá cao.