V-League U20 vn U22 việt nam Đội tuyển vn U23 nước ta Hạng nhất việt nam Cúp giang sơn Việt nam U19 non sông U17 Việt Nam


Bạn đang xem: Lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay giải anh, tbn, c1, italia

Champions League Europa League Europa Conference League euro Uefa Nations League U21 euro U19 triệu euro U17 euro VĐQG mãng cầu Uy Cúp nước nhà Na Uy VĐQG Áo Hạng 2 Áo Cúp giang sơn Áo VĐQG Phần Lan Hạng 2 Phần Lan VĐQG Belarus Hạng 2 Belarus Cúp giang sơn Belarus VĐQG Bulgaria Hạng 2 Bulgaria Cúp giang sơn Bulgaria VĐQG Croatia Hạng 2 Croatia VĐQG Armenia Hạng 2 Armenia VĐQG Wales hớt tóc QG Wales VĐQG Cyprus Cúp nước nhà Cyprus VĐQG Séc Hạng 2 Séc Cúp đất nước Séc VĐQG Ukraine Hạng 2 Ukraine Cúp nước nhà Ukraine VĐQG Đan Mạch Hạng 2 Đan Mạch Cúp giang sơn Đan Mạch VĐQG Estonia Hạng 2 Estonia Cúp giang sơn Estonia VĐQG Thụy Sĩ Hạng 2 Thụy Sĩ Cúp nước nhà Thụy Sĩ VĐQG Faroe Islands Hạng 2 Faroe Islands VĐQG Thụy Điển Hạng 2 Thụy Điển Cúp giang sơn Thụy Điển VĐQG Georgia Hạng 2 Georgia VĐQG Hungary Hạng 2 Hungary VĐQG Slovenia Hạng 2 Slovenia Cúp nước nhà Slovenia VĐQG Slovakia Hạng 2 Slovakia Cúp giang sơn Slovakia VĐQG Iceland Hạng 2 Iceland Cúp quốc gia Iceland VĐQG Ireland Hạng 2 Ireland Cúp giang sơn Ireland VĐQG Serbia Hạng 2 Serbia VĐQG Romania Hạng 2 Romania Cúp nước nhà Romania VĐQG cha Lan Hạng 2 ba Lan Cúp nước nhà Ba Lan VĐQG Hy Lạp Cúp đất nước Hy Lạp VĐQG San Marino VĐQG Montenegro VĐQG Bosnia VĐQG Azerbaijan khôn xiết cúp châu Âu
Pháp
Ligue 1 Ligue 2 Cúp giang sơn Pháp
Châu Á
AFF Cup đá bóng Nam SEA Games U19 nước ngoài U20 Châu Á Doha Cup láng đá đàn bà SEA Games Futsal phái nam SEA Games Futsal cô gái SEA Games U23 AFF Đông nam giới Á U19 Đông nam giới Á thanh nữ Đông nam giới Á U16 Đông phái nam Á U23 Dubai Cup U23 Châu Á U17 Châu Á con gái Châu Á Asian Cup Asian cup AFC Champions League AFC Cup bầu League Malaysia Super League VĐQG Ấn Độ Singapore Premier League Hạng 2 Ấn Độ VĐQG Indonesia VĐQG Uzbekistan VĐQG Syria VĐQG nước australia Cúp non sông Australia china Super League Cúp tổ quốc Trung Quốc VĐQG Đài Loan Hạng 2 trung quốc VĐQG Qatar VĐQG Campuchia Kings Cup VĐQG Saudi Arabia Hạng 2 Saudi Arabia Gulf Cup
CHAN Cup Can Cup VĐQG phái mạnh Phi Hạng 2 nam giới Phi VĐQG Ai Cập Cúp tổ quốc Ai Cập VĐQG Cameroon Hạng 2 Cameroon
Copa America Gold Cup CONCACAF Nations League Concacaf Champions League Copa Libertadores Copa Sudamericana MLS đơn vị Nghề Mỹ Hạng 2 Mỹ Primera Division Uruguay VĐQG Canada Hạng 2 Canada Cúp quốc gia Canada VĐQG Chile Hạng 2 Chile Cúp nước nhà Chile VĐQG Costa Rica VĐQG Guatemala VĐQG Colombia Hạng 2 Colombia Cúp non sông Colombia VĐQG Mexico Hạng 2 Mexico VĐQG Ecuador VĐQG Peru VĐQG Venezuela VĐQG Paraguay Hạng 2 Paraguay Cúp non sông Paraguay VĐQG Bolivia
VCK World Cup vòng loại World Cup khoanh vùng Châu Á vòng loại World Cup quanh vùng Châu Âu vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ vòng loại World Cup quanh vùng Châu Phi Fifa Club World Cup Olympic bóng đá nam Olympic láng đá chị em Cup khác Giao hữu World Cup chị em World Cup U20
NGÀY GIỜTRẬN ĐẤUCHÂU ÁTXCHÂU ÂUTRỰC TIẾP#
Cả trậnChủKháchHiệp 1ChủKháchCả trậnChủKháchHiệp 1ChủKháchThắngHòaThua

Lịch Thi Đấu VCK U21 Châu Âu 2023

22/0623h00Na Uy U21D-2 vs Thụy Sỹ U21D-40 : 0-0.930.820 : 0-0.940.822 1/20.940.9310.910.962.813.302.35
22/0623h00Đức U21C-4 vs Israel U21C-20 : 1 1/21.000.890 : 1/20.84-0.9630.960.911 1/40.960.911.335.107.40
23/0601h45Pháp U21D-3 vs Italia U21D-10 : 1/4-0.920.810 : 00.79-0.922 1/20.900.9010.920.952.353.302.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil

23/0605h00Gremio/RS8 vs America/MG180 : 3/40.85-0.970 : 1/40.86-0.982 1/20.87-0.9910.87-0.991.664.005.00
23/0606h00Cuiaba/MT16 vs Botafogo/RJ11/4 : 00.82-0.940 : 0-0.880.7520.81-0.933/40.78-0.913.153.152.41
23/0606h00Coritiba/PR20 vs Internacional/RS120 : 00.980.900 : 00.970.9120.83-0.953/40.85-0.972.813.102.69
23/0606h00Vasco DG/RJ19 vs Goias/GO170 : 3/4-0.970.850 : 1/40.960.922 1/40.900.983/40.70-0.851.773.654.75
23/0607h30Bragantino/SP11 vs Flamengo/RJ30 : 00.980.900 : 00.970.912 3/4-0.980.8610.81-0.932.673.502.57

Lịch Thi Đấu VĐQG Mỹ

22/06 HoãnColorado Rapids
Tay-14 vs Vancouver WCTay-8
0 : 00.81-0.930 : 00.80-0.932 1/2-0.970.841-0.980.852.403.252.83
*

Lịch Thi Đấu Cup phái nam Á

200-0Lebanon
B-3 vs BangladeshB-1
0 : 1 1/20.850.970 : 3/4-0.950.772 1/20.950.8510.820.981.224.9510.00
22/0621h00MaldivesB-4 vs Bhutan
B-2
0 : 1 1/40.80-0.980 : 1/20.80-0.9830.850.951 1/40.880.921.344.706.20

Lịch Thi Đấu U17 Châu Á

190-0Arập Xêut U17C-1 vs china U17C-30 : 10.900.800 : 1/40.68-0.982 3/40.750.951 1/40.990.711.493.904.45
190-0Tajikistan U17C-4 vs australia U17C-21 1/4 : 00.900.701/2 : 00.910.793 1/40.930.771 1/40.750.955.704.551.32

Lịch Thi Đấu Giao Hữu CLB

22/0618h00Elfsborg vs Varbergs Bo
IS
0 : 1 1/40.800.960 : 1/20.870.8930.850.951 1/40.930.871.354.656.00
22/0622h30Petrolul Ploiesti vs Shkendija0 : 00.860.900 : 00.860.903-0.960.791 1/4-0.950.772.393.652.44

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

23/0601h30Ireland nàng vs Zambia Nữ0 : 1 1/20.860.960 : 3/4-0.950.7730.840.961 1/40.870.931.275.007.40
23/0602h15Trottur Rey.8 vs Grotta61/4 : 00.73-0.900 : 00.930.913 1/40.64-0.851 1/20.990.832.403.952.33
23/0602h15KF Aegir. Thor12 vs UMF Grindavik53/4 : 0-0.940.781/4 : 0-0.970.813 1/41.000.821 1/40.840.964.104.251.61

Lịch Thi Đấu VĐQG Lithuania

22/0623h00Dziugas FC10 vs Zalgiris21 ba phần tư : 00.80-0.963/4 : 00.81-0.973-0.890.701 1/4-0.930.749.105.301.25
23/0600h00Kauno Zalgiris4 vs Suduva80 : 1 1/4-0.980.820 : 1/2-0.990.832 1/2-0.980.8010.920.901.404.206.70

Lịch Thi Đấu hớt tóc Phần Lan

22/0621h00Ku
PS
17 vs HIFK9
0 : 20.990.890 : 3/40.82-0.9430.960.901 1/40.920.941.176.5013.50
22/0622h00Ilves Tampere6 vs KPV Kokkola100 : 20.970.910 : 3/40.83-0.953 3/4-0.980.841 1/20.910.951.216.609.70
22/0622h00VIFK Vaasa8 vs IFK Mariehamn52 1/4 : 00.86-0.981 : 00.83-0.953 3/40.980.881 1/20.870.9911.507.301.17

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Phần Lan

22/0622h30EPS Espoo vs Atlantis1 : 00.920.901/2 : 00.79-0.973 1/40.850.951 1/2-0.970.774.454.351.50

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

22/0623h00Vasalunds vs Taby IS0 : 3/4-0.990.810 : 1/40.940.882 3/40.75-0.951 1/4-0.970.731.793.653.50
22/0623h30Torns IF vs Eskilsminne IF1/2 : 00.870.951/4 : 00.76-0.942 3/4-0.950.7510.77-0.973.153.451.95
23/0600h00Vanersborgs IF vs BK Olympic Malmo0 : 1/40.970.850 : 00.74-0.932 3/40.950.8510.72-0.932.153.502.71
23/0600h00IFK Stocksund vs Sylvia0 : 3/40.80-0.980 : 1/40.80-0.982 3/40.79-0.991 1/4-0.970.731.583.954.25
23/0600h00Hammarby Talang vs Sandvikens1/2 : 01.000.821/4 : 00.860.962 3/40.76-0.961 1/4-0.950.753.403.601.82

Lịch Thi Đấu hớt tóc Trung Quốc

FT 0 - 2Yanbian Longding vs Dalian Professional1 3/4 : 00.810.953/4 : 00.820.9430.990.771 1/40.970.798.905.301.22
901-4Sichuan Jiuniu vs Zhejiang Professional1 50% : 00.860.901/2 : 00.990.772 3/40.940.821 1/4-0.930.698.004.801.27
450-1Hunan Billows vs Henan Songshan
22/0618h30Suzhou Dongwu vs Meizhou Hakka1/4 : 00.900.861/4 : 00.62-0.882 1/20.950.751-0.990.752.963.302.08
22/0618h30Nanjing đô thị vs Changchun Yatai2 : 00.780.983/4 : 01.000.7630.780.981 1/40.830.9310.005.901.17

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

23/0603h00Tigre20 vs Velez Sarsfield250 : 1/40.900.980 : 1/4-0.800.6321.000.873/40.890.982.202.963.45
23/0604h00Racing Club14 vs Barracas Central190 : 1/20.900.980 : 1/4-0.950.832 1/40.930.941-0.940.811.883.354.00
23/0605h45River Plate1 vs Instituto210 : 1 1/20.900.980 : 3/4-0.930.802 3/40.950.921 1/4-0.930.791.285.209.20
23/0607h45Godoy Cruz10 vs Boca Juniors110 : 00.87-0.990 : 00.881.002-0.950.823/40.920.952.612.952.80

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

23/0607h30SC Recife/PE3 vs Juventude/RS80 : 1-0.930.810 : 1/40.80-0.9320.81-0.953/40.79-0.931.553.705.90

Lịch Thi Đấu Cúp chi Lê

23/0602h00Palestino21 vs San.Morning260 : 1 1/4-0.980.800 : 1/20.990.832 3/40.930.871 1/4-0.930.721.414.205.60
23/0606h00Cobresal9 vs Dep. Copiapo130 : 11.000.820 : 1/40.74-0.932 1/20.830.9710.75-0.951.533.904.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

23/0603h00Academia Cantolao19 vs Sporting Cristal21 1/4 : 00.970.851/2 : 00.930.892 3/40.860.941 1/4-0.970.776.804.451.33
23/0606h00Melgar9 vs AD Tarma140 : 1 1/4-0.930.750 : 1/2-0.940.762 1/20.830.9710.75-0.951.464.005.30
23/0607h00Cienciano11 vs Universitario30 : 1/40.77-0.950 : 1/4-0.910.722 1/40.850.951-0.990.792.033.153.25

Lịch Thi Đấu VĐQG Venezuela

23/0602h00Estu.Merida10 vs Carabobo31/4 : 00.950.751/4 : 00.60-0.912 1/4-0.930.623/40.67-0.973.103.052.00

Lịch Thi Đấu hớt tóc Ai Cập

22/0622h30Ittihad Alexandria vs Pyramids FC3/4 : 00.970.791/4 : 00.960.802 1/40.910.891-0.980.745.003.551.56


Xem thêm: Top 21+ Cách Làm Mồi Câu Cá Rô Phi Hiệu Quả Cắn Như Điên Hiệu Quả Nhất

23/0601h30Ceramica Cleopatra vs Arab Contractors0 : 0-0.930.740 : 01.000.7620.890.913/40.890.912.892.762.43