Đôi khi bạn chẳng cần phải dùng từ điển mà vẫn đoán được từ trái nghĩa của một từ. Trong bài học hôm nay, Lang
Go sẽ giới thiệu các loại từ trái nghĩa trong tiếng Anh, cách thêm tiền tố để tạo thành từ trái nghĩa và tổng hợp 100 cặp từ trái nghĩa tiếng Anh phổ biến trong giao tiếp. Chúc bạn sớm thuần thục loại từ vựng này.

Bạn đang xem: Những cặp từ trái nghĩa trong tiếng anh


*

A. Từ trái nghĩa tiếng Anh - Antonyms

1. Định nghĩa

Antonyms - từ trái nghĩa hiểu là những từ có tương phản, hoặc trái ngược ý nghĩa. Giống như rất nhiều từ vựng trong ngôn ngữ tiếng Anh, "antonym " bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp. Trong tiếng Hy Lạp "anti" mang nghĩa là đối lập, trong khi "onym" có nghĩa là tên.

Khi ngôn ngữ tiếng Anh trở nên rất phức tạp, người ta có thể phản đối về những từ thực sự có ý nghĩa đối lập. Với các ví dụ về các từ trái nghĩa được liệt kê dưới đây, Lang
Go sẽ chia sẻ với bạn đọc nhưng cách để tạo ra từ trái nghĩa mà người bản ngữ sử dụng.

2. Các loại từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Complementary Antonyms: Đây là những từ trái nghĩa mà cấu trúc của chúng không có điểm chung.

→ Ví dụ: boy - girl, off - on, night - day, entrance - exit, exterior - interior, true - false, dead - alive, push - pull, pass - fail

Relational Antonyms: Những từ trái nghĩa loại này cũng tương tự loại Complementary Antonyms, khác ở chỗ cả hai từ phải cùng tồn tại để có từ trái nghĩa với chúng.

→ Ví dụ: above - below, doctor - patient, husband - wife, servant - master, borrow - lend, give - receive, predator - prey, buy - sell, instructor - pupil

Graded Antonyms: Nhóm từ trái nghĩa này mang ý nghĩa so sánh.

→ Ví dụ: young - elderly, hard - easy, happy - wistful, wise - foolish, fat - slim, warm - cool, early - late, fast - slow, dark - pale

3. Thêm tiền tố để tạo thành từ trái nghĩa

Thi thoảng, bạn chẳng cần phải tìm kiếm một từ khác nghĩa. Chỉ đơn giản là tạo từ trái nghĩa bằng cách thêm tiền tố vào trước từ vựng đó.

Hãy xem một vài ví dụ từ trái nghĩa được tạo thanh bằng cách thêm tiền tố prefix dis-:

Agree → disagree Appear → disappear Belief → disbelief Honest → dishonest

Thêm tiền tố prefix in- để tạo thành từ trái nghĩa sau:

Tolerant → intolerant Decent → indecent Discreet → indiscreet Excusable → inexcusable

Các từ trái nghĩa sử dụng tiền tố prefix mis-:

Behave → misbehave Interpret → misinterpret Lead → mislead Trust → mistrust

Thêm tiền tố prefix un- để tạo các từ trái nghĩa:

Likely → unlikely Able → unable Fortunate → unfortunate Forgiving → unforgiving

Từ trái nghĩa được thêm tiền tố prefix non-

Entity → nonentity Conformist → nonconformist Payment → nonpayment Sense → nonsense

Tìm hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh thông dụng:

90 Cấu trúc V_ing điển hình trong tiếng Anh giao tiếp - Lang
Go

9 phần mềm học ngữ pháp tiếng Anh miễn phí cực hay trên điện thoại

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh hay mô tả về "Đôi mắt" - Lang
Go

B. Tổng hợp 100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh phổ biến


*

Tổng hợp 100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh phổ biến

Above /ə’bʌv/ trên > Add /æd/ cộng, thêm vào > All /ɔ:l/ tất cả > Alive /əˈlaɪv/: sống > Alone /ə’loun/ đơn độc > Asleep /əˈsliːp/ buồn ngủ > Back /bæk/ phía sau > Beautiful /ˈbjuː.t̬ə.fəl/: đẹp > Before /bi’fɔ:/ trước > Begin /bi’gin/ bắt đầu > Big /big/ to > Cool /ku:l/: lạnh lùng > Clean /kliːn/: sạch > Dark /dɑ:k/ tối > Difficult /’difikəlt/ khó > Dry /drai/ khô > East /i:st/ đông > Empty /’empti/ trống không > Enter /’entə/ lối vào > Even /’i:vn/ chẵn > Early: sớm /ˈɝː.li/late > Fact /fækt/ sự thật > Fat – /fæt/ – thin > First /fə:st/ đầu tiên > Get /get/ nhận được > Good: tốt /ɡʊd/ > High /hai/ cao > Hot: nóng – /hɑːt/ > Happy: vui vẻ – /ˈhæp.i/ > Inside /in’said/ trong > Interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ - boring /ˈbɔːrɪŋ/: Thú vị - chán Jolly /’dʒɔli/ đùa bỡn > Know /nou/ biết > Leave /li:v/ rời đi > Left /left/ trái > Loud /laud/ ồn ào > Most /moust/ hầu hết > Modern /ˈmɑː.dɚn/: hiện đại > Many /ˈmeni/ - few /fjuː/: nhiều - ít Near /niə/ gần > New /nuː/ mới > North /nɔ:θ/ bắc > On /on/ bật > Open /’oupən/ mở > Over /’ouvə/ trên > Part /pa:t/ phần, bộ phận > Play /plei/ chơi > Private /ˈpraɪvɪt/ riêng tư, cá nhân > Push /puʃ/ đẩy > Question /ˈkwɛstʃən/ hỏi > Raise /reiz/ tăng > Right /rait/ đúng > Sad /sæd/ buồn rầu > Safe /seif/ an toàn > Same /seim/ giống nhau > Sit /sit/ ngồi > Sweet /swi:t/ ngọt > Soft: mềm/sɑːft/ > Single: độc thân /ˈsɪŋ.ɡəl/ > Through /θru:/ ném > True /truː/ đúng > Tight /taɪt/ - loose /luːs/: chặt - lỏng Vertical /ˈvɜrtɪkəl/ dọc > Wide /waid/ rộng > Win /win/ thắng > Young /jʌɳ/ trẻ> Laugh / læf / cười > Clean / kliːn / sạch > Good / ɡʊd / tốt > Happy / ˈhæpi / vui vẻ > Slow / sloʊ / chậm > Open / ˈoʊpən / mở > Inside / ˌɪnˈsaɪd / trong > Under / ˈʌndər / ở dưới > Day / deɪ / ngày > Wide / waɪd / rộng > Front / frʌnt / trước > Smooth / smuːð / nhẵn nhụi > Hard-working / hɑːrd ˈwɜːrkɪŋ / chăm chỉ > Pull / pʊl / kéo > Alive / əˈlaɪv / sống > Buy / baɪ / mua > Build / bɪld / xây > Bright / braɪt / sáng > Left / left / trái > Deep / diːp / sâu > Full / fʊl / đầy > Fat / fæt / béo, mập > Beautiful / ˈbjuːtɪfl / đẹp > Strong / strɔːŋ / mạnh > Old / oʊld / cũ > Brave / breɪv / dũng cảm > Big / bɪɡ / to > Rich / rɪtʃ / giàu > Straight / streɪt / thẳng > Thick / θɪk / dày > Long / lɔːŋ / dài > Hot / hɑːt / nóng > Tall / tɔːl / cao > Love / lʌv / yêu >

Đồng nghĩa và trái nghĩa là những hiện tượng phổ biến trong tất cả những ngôn ngữ tồn tại trên thế giới. Nếu như đồng nghĩa thể hiện sự tương đồng hay giống nhau về ngữ nghĩa của các từ, thì trái nghĩa lại ngược lai. Trong tiếng Anh, chúng ta có rất nhiều tính từ trái nghĩa và có thể sử dụng trong bất cứ văn cảnh hay điều kiện nào.

Xem thêm: (có sẵn) hộp tiết kiệm tiền độc đáo bách hóa na na decor, hộp tiết kiệm nhà hình chữ nhật độc đáo

Trong bài học hôm nay, hãy cùng Language Link Academic khám phá 50 cặp tính từ trái nghĩa cực phổ biến trong tiếng Anh với hình ảnh minh họa thật dễ hiểu nhé! Let’s go!

50 cặp tính từ trái nghĩa cực phổ biến trong tiếng Anh

1. long – short

long /lɒŋ/: dài

short /ʃɔːt/: ngắn

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*
*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua 50 cặp tính từ trái nghĩa phổ biến trong tiếng Anh cùng với hình ảnh minh họa sống động. Hy vọng với bài học này, các bạn đã có thể ôn tập và ghi nhớ những cặp từ này. Để biết thêm về các bài viết chia sẻ tiếng Anh khác, hãy truy cập vào thư viện của Language Link Academic để được cập nhật một cách đầy đủ, nhanh chóng nhất.

Ngoài ra, hãy tham khảo ngay các khóa học trên website của Language Link Academic. Chương trình Tiếng Anh Chuyên Tiểu học được thiết kế dành riêng cho học sinh tiểu học muốn thi vào các trường THCS chuyên. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài học tiếp theo!