Lớp 6 là năm học đầu tiên của khối trung học cơ sở. Ở khối lớp này, các kiến thức tiếng Anh vẫn còn khá đơn giản, tuy nhiên, chúng lại đóng một vai trò vô cùng quan trọng giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho những năm tiếp theo. Các chủ đề tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 sẽ đi từ dễ đến khó, từ gần gũi đến mới mẻ để bạn dần thích nghi với chương trình học mới mà không quá áp lực, dồn dập.
Bạn đang xem: Tiếng anh lớp 6 nâng cao
Để giúp bạn thuận tiện hơn trong việc học từ vựng, FLYER đã tổng hợp 450+ từ vựng tiếng Anh lớp 6 từ cơ bản đến nâng cao ngay trong bài viết dưới đây. Cùng FLYER lưu lại và học dần bạn nhé!
1. Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 6
Trong năm học lớp 6, bên cạnh những chủ đề quen thuộc như trường học, nhà cửa, bạn bè,… bạn còn được làm quen với những từ vựng tiếng Anh thuộc các chủ đề vô cùng mới mẻ như thể thao, truyền hình, môi trường, người máy…. Cụ thể là:
– Unit 1: My New School– Unit 2: My House– Unit 3: My Friends– Unit 4: My Neighbourhood– Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam– Unit 6: Our Tet Holiday | – Unit 7: Television– Unit 8: Sports and games– Unit 9: Cities of the world– Unit 10: Our houses in the future– Unit 11: Our greener world– Unit 12: Robots |
Số lượng từ vựng tiếng Anh lớp 6 rơi vào khoảng 20 – 30 từ/ unit. Trong đó, một số từ thuộc danh sách này có thể lặp lại hoặc bạn có thể đã biết nghĩa của chúng.
Tuy nhiên, bạn vẫn có khả năng bị nhầm lẫn về loại từ, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng bởi một từ tiếng Anh có thể mang nhiều nghĩa khi dùng trong các lĩnh vực khác nhau. (Ví dụ: “live” có nghĩa là “sống” (động từ) nhưng trong lĩnh vực truyền hình thì dịch thành “trực tiếp” (tính từ)). Do đó, bên cạnh việc nhớ nghĩa tiếng Việt, bạn cũng đừng bỏ qua cột “loại từ”, “phiên âm” và chú ý ngữ cảnh sử dụng từ nhé.
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 HKI
Để giúp việc học từ vựng tiếng Anh của bạn thêm phần hiệu quả, FLYER đã chia từ vựng thành nhiều chủ đề con trong mỗi unit và tổng hợp từ dưới dạng bảng. Ngoài ra, FLYER còn thêm vào bảng một số từ vựng mở rộng (không nằm trong sách giáo khoa) và giải thích sự khác nhau giữa các từ đồng nghĩa/ gần nghĩa.
Mời bạn cùng theo dõi!
2.1. Unit 1: My New School
Chủ đề “Trường học của tôi” thường là chủ đề mở đầu chương trình tiếng Anh các cấp nên rất quen thuộc và gần gũi. Mời bạn ôn lại những từ vựng đã học và và làm quen với một số từ vựng mới thuộc chủ đề này nhé.
(*Chú thích:
– n: danh từ
– v: động từ
– adj: tính từ)
Danh từ chỉ đồ dùng/ thiết bị học tập
school bag | /skuːl bæɡ/ | ba-lô, cặp sách |
subject | /ˈsʌbʤɪkt/ | môn học |
pencil sharpener | /ˈpɛnsəl ˈʃɑrpənər/ | gọt bút chì |
compass | /ˈkʌmpəs/ | com-pa |
calculator | /ˈkælkjəˌleɪtər/ | máy tính bỏ túi |
rubber | /ˈrʌbər/ | cục tẩy |
pencil case | /ˈpɛnsəl keɪs/ | hộp bút |
notebook | /ˈnoʊtˌbʊk/ | quyển vở |
ruler | /ˈruːlər/ | thước kẻ |
textbook | /ˈtɛkstˌbʊk/ | sách giáo khoa |
lunchbox | /lʌnʧ bɑks/ | hộp cơm |
Danh từ về các loại trường học/ địa điểm trường học
boarding school | /ˈbɔrdɪŋ sku:l/ | trường nội trú |
international school | /ˌɪntərˈnæʃənəl sku:l/ | trường quốc tế |
secondary school | /ˈsɛkənˌdɛri sku:l/ | trường cấp hai |
playground | /ˈpleɪˌɡraʊnd/ | sân chơi |
swimming pool | /ˈswɪmɪŋ pu:l/ | bể bơi |
greenhouse | /ˈɡrinˌhaʊs/ | nhà kính |
computer room | /kəmˈpjutər ru:m/ | phòng máy tính |
school garden | /skul ˈɡɑrdən/ | vườn trường |
library | /ˈlaɪˌbrɛri/ | thư viện |
canteen | /kænˈtin/ | phòng ăn |
laboratory | /ˈlæbrəˌtɔri/ | phòng thí nghiệm |
parking lot | /ˈpɑrkɪŋ lɔt/ | khu đỗ xe |
Từ vựng về các hoạt động ở trường học
wear uniforms | v | /wɛr ˈjunəˌfɔrmz/ | mặc đồng phục |
put on | v | /pʊt ɔn/ | mặc lên, thay đồ |
smart | adj | /smɑrt/ | bảnh bao, lịch sự, thông minh |
do homework | v | /du ˈhoʊmˌwɜrk/ | làm bài tập về nhà |
do exercise | v | /du ˈɛksərˌsaɪz/ | tập thể dục |
join (in) | v | /ʤɔɪn (ɪn)/ | tham gia (vào) |
art club | n | ɑ:rt klʌb/ | câu lạc bộ nghệ thuật |
favorite | adj | /ˈfeɪvərɪt/ | yêu thích |
interesting | adj | /ˈɪntrəstɪŋ/ | thú vị |
have lunch | v | /hæv lʌnʧ/ | ăn trưa |
cycle | v | /ˈsaɪkəl/ | đạp xe |
do paintings | v | /du ˈpeɪntɪŋz/ | vẽ tranh |
2.2. Unit 2: My House
Mặc dù chủ đề về “Ngôi nhà của tôi” rất gần gũi nhưng bạn có tự tin mình biết tên tiếng Anh của tất cả những vật dụng trong nhà không? Thử lướt qua bảng từ vựng dưới đây và đếm xem bạn biết được bao nhiêu từ rồi nhé!
Danh từ về các loại nhà cửa
country house | /ˈkʌntri haʊs/ | nhà miền quê |
city house | /ˈsɪti haʊs/ | nhà thành phố |
town house | /taʊn haʊs/ | nhà thị trấn, nhà liền kề |
flat | /flæt/ | căn hộ |
apartment | /əˈpɑrtmənt/ | căn hộ |
villa | /ˈvɪlə/ | biệt thự |
stilt house | /stɪlt haʊs/ | nhà sàn |
Tên các phòng trong nhà
hall | /hɔ:l/ | sảnh, hành lang |
kitchen | /ˈkɪʧən/ | bếp |
bedroom | /ˈbɛˌdrum/ | phòng ngủ |
bathroom | /ˈbæˌθrum/ | phòng tắm |
living room | /ˈlɪvɪŋ rum/ | phòng khách |
department store | /dɪˈpɑrtmənt stɔ:r/ | cửa hàng bách hóa |
garage | /ɡəˈrɑʒ/ | gara để xe |
dining room | /ˈdaɪnɪŋ rum/ | phòng ăn |
attic | /ˈætɪk/ | gác xép |
basement | /ˈbeɪsmənt/ | tầng hầm |
Các vật dụng trong nhà
lamp | /læmp/ | đèn ngủ, đèn bàn |
cupboard | /ˈkʌbərd/ | tủ đồ |
dishwasher | /ˈdɪˌʃwɑʃər/ | máy rửa bát |
chest of drawers | /ʧɛst ʌv drɔrz/ | tủ có ngăn kéo |
toilet | /ˈtɔɪlət/ | bồn vệ sinh |
sink | /sɪŋk/ | bồn rửa mặt/ bát |
fridge | /frɪʤ/ | tủ lạnh |
sofa | /ˈsoʊfə/ | ghế sô-pha |
shower | /ˈʃoʊər/ | vòi sen |
television | /ˈtɛləˌvɪʒən/ | tivi |
bowl | /boʊl/ | bát |
chopsticks | /ˈʧɑpˌstɪks/ | đôi đũa |
wardrobe | /ˈwɔrˌdroʊb/ | tủ quần áo |
cooker | /ˈkʊkər/ | nồi cơm điện |
shelf | /ʃɛlf/ | kệ, giá |
microwave | /ˈmaɪkrəˌweɪv/ | lò vi sóng |
air-conditioner | /ɛr-kənˈdɪʃənər/ | điều hòa |
stove | /stoʊv/ | bếp ga |
Các giới từ chỉ vị trí
in | /ɪn/ | trong |
on | /ɔn/ | trên (có tiếp xúc với bề mặt) |
behind | /bɪˈhaɪnd/ | đằng sau |
under | /ˈʌndər/ | ngay dưới (tiếp xúc bề mặt hoặc khoảng không rất nhỏ) |
next to | /nɛkst tu/ | bên cạnh (không có khoảng trống) |
in front of | /ɪn frʌnt ʌv/ | ở đằng trước |
between | /bɪˈtwi:n/ | ở giữa (hai đối tượng) |
in the middle of | /ɪn ðə ˈmɪdəl ʌv/ | ở giữa |
2.3. Unit 3: My Friends
“Bạn của bạn có dáng người như thế nào?”, “Tóc bạn ấy màu gì?”,… Để trả lời cho những câu hỏi này, bạn cần nắm những từ vựng dùng để miêu tả người và từ vựng về bộ phận cơ thể người trong Unit 3: Những người bạn của tôi.
Từ vựng về ngoại hình
appearance | n | /əˈpɪrəns/ | ngoại hình |
have glasses | v | /hæv ˈɡlæsəz/ | đeo kính |
fat | adj | /fæt/ | mập |
thin | adj | /θɪn/ | gầy |
slim | adj | /slɪm/ | mảnh khảnh |
Miêu tả tóc
have long black hair | v | /hæv lɔŋ blæk hɛr/ | có mái tóc đen dài |
blonde | n, adj | /blɑnd/ | màu bạch kimbạch kim |
curly | adj | /ˈkɜrli/ | xoăn |
bald | adj | /bɔld/ | hói |
straight | adj | /streɪt/ | thẳng |
wavy | adj | /ˈweɪvi/ | gợn sóng |
fringe | n | /frɪnʤ/ | tóc mái ngang trán |
ponytail | n | /ˈpoʊniˌteɪl/ | tóc cột đuôi gà |
Danh từ về bộ phận cơ thể người
cheek | /ʧi:k/ | má |
mouth | /maʊθ/ | miệng |
shoulder | /ˈʃoʊldər/ | vai |
eye | /aɪ/ | mắt |
leg | /lɛɡ/ | chân |
foot | /fʊt/ | bàn chân |
hand | /hænd/ | bàn tay |
nose | /noʊz/ | mũi |
arm | /ɑ:rm/ | cánh tay |
hair | /hɛr/ | tóc |
beard | /bɪrd/ | râu |
freckle | /ˈfrɛkəl/ | tàn nhang |
neck | /nɛk/ | cổ |
chest | /ʧɛst/ | ngực |
knee | /ni:/ | đầu gối |
finger | /ˈfɪŋɡər/ | ngón tay |
toe | /toʊ/ | ngón chân |
Từ vựng về tính cách
hard-working | adj | /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ | chăm chỉ |
confident | adj | /ˈkɑnfədənt/ | tự tin |
funny | adj | /ˈfʌni/ | vui tính |
caring | adj | /ˈkɛrɪŋ/ | biết quan tâm, chu đáo |
active | adj | /ˈæktɪv/ | tích cực, chủ động |
careful | adj | /ˈkɛrfəl/ | cẩn thận |
clever | adj | /ˈklɛvər/ | thông minh, lanh lợi |
shy | adj | /ʃaɪ/ | ngại ngùng |
kind | adj | /kaɪnd/ | tốt bụng |
creative | adj | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
friendly | adj | /frɛndli/ | thân thiện |
learn quickly and easily | v | /lɜrn ˈkwɪkli ænd ˈizəli/ | học nhanh và dễ dàng |
help | n, v | /hɛlp/ | sự giúp đỡgiúp đỡ |
have new ideas | v | /hæv nu: aɪˈdiəz/ | có ý tưởng mới |
sporty | adj | /ˈspɔrti/ | yêu thể thaocó tính thể thao |
share | n, v | /ʃɛr/ | chia sẻsự chia sẻ |
talkative | adj | /ˈtɔkətɪv/ | nói nhiều |
strict | adj | /strɪkt/ | nghiêm khắc |
lazy | adj | /ˈleɪzi/ | lười biếng |
polite | adj | /pəˈlaɪt/ | lịch sự, lễ phép |
2.4. Unit 4: My Neighbourhood
Mở rộng hơn cho chủ đề “Ngôi nhà của tôi” là chủ đề “Khu vực tôi sống”. Cùng nghĩ thử xem, nơi bạn sống có những địa điểm gì thú vị? Không khí ở đó ồn ào hay yên bình?
Danh từ về địa điểm
railway station | /ˈreɪlˌweɪ ˈsteɪʃən/ | nhà ga |
cinema | /ˈsɪnəmə/ | rạp phim |
temple | /ˈtɛmpəl/ | đền |
café | /kæfˈeɪ/ | quán cà phê |
square | /skwɛr/ | quảng trường |
art gallery | /ɑ:rt ˈɡæləri/ | phòng triển lãm nghệ thuật |
cathedral | /kəˈθidrəl/ | nhà thờ |
building | /ˈbɪldɪŋ/ | tòa nhà |
museum | /mjuˈziəm/ | bảo tàng |
workshop | /ˈwɜrkˌʃɑp/ | xưởng |
factory | /ˈfæktəri/ | nhà máy |
memorial | /məˈmɔriəl/ | đài tưởng niệm |
theatre | /ˈθiətər/ | nhà hát |
Tính từ miêu tả về khu vực bạn ở
beautiful | /ˈbjutəfəl/ | đẹp |
noisy | /ˈnɔɪzi/ | ồn ào |
quiet | /ˈkwaɪət/ | yên tĩnh |
busy | /ˈbɪzi/ | bận rộn, náo nhiệt |
crowded | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc |
modern | /ˈmɑdərn/ | hiện đại |
boring | /ˈbɔ:rɪŋ/ | nhàm chán |
peaceful | /ˈpi:sfəl/ | yên bình |
exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | thú vị |
expensive | /ɪkˈspɛnsɪv/ | đắt đỏ |
convenient | /kənˈvinjənt/ | tiện lợi |
fantastic | /fænˈtæstɪk/ | tuyệt vời |
delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | ngon (đồ ăn) |
sandy beach | /ˈsændi ˈbiːtʃ/ | bãi biển đầy cát |
dirty air | /ˈdɜ:rti ɛr/ | không khí bụi bẩn |
heavy traffic | /ˈhɛvi ˈtræfɪk/ | nhiều xe cộ |
ancient | /ˈeɪnʧənt/ | cổ kính |
unique | /juˈnik/ | độc đáo |
polluted | /pəˈlutɪd/ | bị ô nhiễm |
historic | /hɪˈstɔ:rɪk/ | đầy tính lịch sử |
spacious | /ˈspeɪʃəs/ | rộng rãi |
Động từ về hành động chỉ đường
cross the road | /krɔs ðə roʊd/ | sang đường |
turn left | /tɜrn lɛft/ | rẽ trái |
turn right | /tɜrn raɪt/ | rẽ phải |
to be lost/ get lost | /tu bi lɔst/, /ɡɛt lɔst/ | bị lạc đường |
go straight | /ɡoʊ streɪt/ | đi thẳng |
2.5. Unit 5: Natural Wonders of Vietnam
Nếu bạn thích khám phá thế giới đó đây thì Unit 5: Kỳ quan thiên nhiên Việt Nam sẽ khiến bạn vô cùng thích thú. Mời bạn cùng FLYER đi “du lịch ảo” trong khi khám phá những từ vựng về thiên nhiên, phong cảnh và đồ dùng du lịch nhé!
Danh từ chỉ thiên nhiên
scenery | /ˈsinəri/ | phong cảnh, cảnh quan |
island | /ˈaɪlənd/ | đảo |
natural wonders | /ˈnæʧərəl ˈwʌndərz/ | kỳ quan thiên nhiên |
desert | /ˈdɛzɜrt/ | sa mạc |
waterfall | /ˈwɑːt̬ɚfɑːl/ | thác nước |
landscapes | /ˈlændˌskeɪps/ | phong cảnh |
mount | /maʊnt/ | đồi, núi |
Ha Long bay | /Ha Long beɪ/ | vịnh Hạ Long |
Mui Ne Sand Dunes | /Mui Ne sænd dunz/ | Đồi cát Mũi Né |
cave | /keɪv/ | hang động |
rock | /rɑk/ | đá |
forest | /ˈfɔ:rɪst/ | rừng |
river | /ˈrɪvər/ | sông |
village | /ˈvɪlɪʤ/ | làng |
valley | /ˈvæli/ | thung lũng |
Tính từ miêu tả cảnh quan/ thiên nhiên
amazing | /əˈmeɪzɪŋ/ | tuyệt vời |
wonderful | /ˈwʌndərfəl/ | phi thường |
large | lɑ:rʤ | rộng lớn |
man-made | /mæn-meɪd/ | nhân tạo |
dry | /draɪ/ | hanh khô |
cold and rainy | /koʊld ænd ˈreɪni/ | lạnh và mưa nhiều |
Từ vựng về đồ dùng khi đi du lịch
plaster | n | /ˈplæstər/ | băng dán |
scissors | n | /ˈsɪzərz/ | kéo |
sleeping bag | n | /ˈslipɪŋ bæɡ/ | túi ngủ |
suncream | n | /ˈsʌnkriːm/ | kem chống nắng |
useful > |
2.6. Unit 6: Our Tet Holiday
Nhắc đến “Tết”, bạn nhớ nhất điều gì? Bánh chưng, tiền lì xì hay cây đào? Cùng hồi tưởng lại không khí ngày Tết và khám phá những từ vựng mới trong Unit 6: Kỳ nghỉ Tết của chúng tôi nhé.
Động từ về các hoạt động ngày Tết
celebrate | /ˈsɛləˌbreɪt/ | ăn mừng |
clean house | /klin haʊs/ | dọn nhà |
decorate | ˈ/dɛkəˌreɪt/ | trang trí |
family gatherings | /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋz/ | tụ họp gia đình |
get lucky money | /ɡɛt ˈlʌki ˈmʌni/ | nhận tiền lì xì |
shopping | /ˈʃɑ:pɪŋ/ | mua sắm |
make a wish | /meɪk ə wɪʃ/ | ước |
watch fireworks | /wɑʧ ˈfaɪrˌwɜrks/ | xem pháo hoa |
visit relatives | /ˈvɪzɪt ˈrɛlətɪvz/ | thăm họ hàng |
have fun | /hæv fʌn/ | (có) niềm vui, thư giãn |
behave well | /bɪˈheɪv wɛl/ | cư xử ngoan ngoãn |
go to the pagoda | /ɡoʊ tu ðə pəˈɡoʊdə/ | đi chùa |
Danh từ về các đồ vật/ món ăn xuất hiện trong ngày Tết
special food | /ˈspɛʃəl fu:d/ | món ăn đặc biệt |
peach flower | /piʧ ˈflaʊər/ | cành đào |
banh chung and banh tet | bánh chưng và bánh tét | |
lucky money | /ˈlʌki ˈmʌni/ | lì xì |
spring roll | /sprɪŋ roʊl/ | nem |
sausage | /ˈsɔsɪʤ/ | lạp xưởng |
kumquat tree | /ˈkʌmkwɑt tri/ | cây quất |
calendar | /ˈkæləndər/ | cuốn lịch |
present | /ˈprɛzənt/ | món quà |
sticky rice | /ˈstɪki raɪs/ | xôi |
Lưu ý: Khi bạn muốn nhấn mạnh về văn hóa đất nước trong lúc đề cập đến các món ăn truyền thống Việt Nam như bánh chưng, bánh tét, nem, xôi,…, bạn có thể giữ nguyên tên gọi tiếng Việt của các món này mà không cần dịch sang tiếng Anh. Ngoài ra, bạn cũng có thể bỏ dấu khi đọc những tên riêng này.
Trong trường hợp muốn người nước ngoài dễ hình dung hơn về món ăn, bạn vẫn có thể dùng cách đọc tiếng Anh như “spring roll” (nem) hay “sticky rice” (xôi),…; tuy nhiên, bạn không nên lạm dụng cách gọi này .
Ví dụ:
I love Bánh Chưng!Tôi yêu bánh chưng!
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 HKII
Chương trình tiếng Anh học kỳ II lớp 6 bao gồm 6 unit trải dài từ unit 7 đến unit 12. Các chủ đề tiếng Anh trong học kỳ này khai thác những khía cạnh mới của cuộc sống, vì vậy phần lớn từ vựng đều có phần mới mẻ với độ khó tăng dần.
3.1. Unit 7: Television
Nếu bạn là người thích xem tivi thì đây hẳn sẽ là một bài học rất thú vị. Unit 7: Truyền hình cung cấp những từ mới liên quan đến các chương trình truyền hình và một số tính từ để miêu tả chúng.
Tên các chương trình truyền hình/ phim ảnh
The Voice Kids | /ðə vɔɪs kɪdz/ | Giọng hát nhí |
The Lion King | /ðə ˈlaɪən kɪŋ/ | Vua Sư Tử |
Tom and Jerry | /tɑ:m ænd ˈʤɛri/ | Mèo Tom và Chuột Jerry |
English in a Minute | /ˈɪŋɡlɪʃ ɪn ə ˈmɪnɪt/ | Tiếng Anh trong 1 phút |
Các thể loại chương trình trên tivi
program | /ˈproʊˌɡræm/ | chương trình |
talent show | /ˈtælənt ʃoʊ/ | chương trình tìm kiếm tài năng |
animated films | /ˈænəˌmeɪtɪd fɪlmz/ | phim hình động |
cartoon | /kɑ:rˈtu:n/ | phim hoạt hình |
educational program | /ˌɛʤjuˈkeɪʃənəl ˈproʊˌɡræm/ | chương trình giáo dục |
comedy | /ˈkɑmədi/ | phim hài, hài kịch |
game show | /ɡeɪm ʃoʊ/ | trò chơi truyền hình |
channel | /ˈʧænəl/ | kênh |
clip | /klɪp/ | đoạn phim |
educate (v) | /ˈɛʤjuˌkeɪt/ | giáo dục |
(TV) guide | (ˈtiˈvi) /ɡaɪd/ | hướng dẫn sử dụng tivi |
weather forecast | /ˈwɛðər ˈfɔ:rˌkæst/ | dự báo thời tiết |
national television | /ˈnæʃnəl ˈtɛləˌvɪʒən/ | truyền hình quốc gia |
news | /nu:z/ | tin tức |
remote | /rɪˈmoʊt/ | điều khiển |
Lưu ý: “cartoons” và “animated films” đều có thể dịch ra tiếng Việt là “phim hoạt hình”, tuy nhiên 2 thể loại phim này có sự khác biệt rõ rệt về đối tượng người xem và nội dung phim.
Đối tượng | mọi lứa tuổi | chủ yếu là thiếu nhi |
Nội dung phim | có nhân vật, cốt truyện rõ ràng và chứa đựng triết lý sốngVí dụ: Đi tìm Nemo, Vua Sư Tử, Nữ hoàng băng giá,… | mang tính giải trí và không có cốt truyện liền mạchVí dụ: Tom và Jerry, Chú Báo Hồng, … |
Các nhân vật truyền hình
character | n | /ˈker.ək.tɚ/ | nhân vật |
mouse | n | /maʊs/ | con chuột |
funny | adj | /ˈfʌni/ | hài hước |
popular | adj | /ˈpɑpjələr/ | nổi tiếngphổ biến |
cute | adj | /kjut/ | dễ thương |
live | adj | /laɪv/ | trực tiếp (phát sóng) |
boring | adj | /ˈbɔ:rɪŋ/ | nhàm chán |
clever | adj | /ˈklɛvər/ | thông minh, lanh lợi |
enjoy | v | /ɛnˈʤɔɪ/ | thích |
colourful | adj | /ˈkʌlɚfəl/ | nhiều màu sắc |
compete in | v | /kəmˈpit ɪn/ | cạnh tranh trong (cuộc thi, cuộc đua,…) |
intelligent | adj | /ɪnˈtɛləʤənt/ | thông minh, sáng dạ |
dolphin | n | /ˈdɑlfən/ | cá heo |
natural | adj | /ˈnæʧərəl/ | (thuộc) tự nhiên |
viewer | n | /ˈvjuər/ | người xem |
MC (Master of ceremonies) | n | /ˌemˈsiː/ | người dẫn chương trình |
weatherman | n | /ˈwɛðərˌmæn/ | người dẫn chương trình dự báo thời tiết |
newscaster | n | /ˈnuːzkæstɚ/ | người đọc tin tức mới |
3.2. Unit 8: Sports and Games
Bạn biết tên tiếng Anh của bao nhiêu môn thể thao nhỉ? Để chơi được những môn thể thao, bạn cần sử dụng những dụng cụ gì? Cùng tìm hiểu các từ vựng về chủ đề Thể thao và trò chơi trong Unit 8 ngay sau đây bạn nhé.
Tên các môn thể thao
chess | /ʧɛs/ | cờ vua |
cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | đạp xe |
aerobics | /əˈroʊbɪks/ | thể dục nhịp điệu |
table tennis | /ˈteɪbəl ˈtɛnɪs/ | bóng bàn |
swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | bơi lội |
volleyball | /ˈvɑliˌbɔ:l/ | bóng chuyền |
do karate | /du kəˈrɑti/ | tập võ karate |
marathon | /ˈmɛrəˌθɑn/ | chạy ma-ra-thon |
badminton | /ˈbædˌmɪntən/ | cầu lông |
ball games | /bɔ:l ɡeɪmz/ | trò chơi với trái bóng |
golf | /ɡɔ:lf/ | đánh gôn |
shoot | /ʃu:t/ | bắn |
baseball | /ˈbeɪsˈbɔ:l/ | bóng chày |
skiing | /ˈski:ɪŋ/ | trượt tuyết |
Để tìm hiểu thêm về tên các môn thể thao trong tiếng Anh, mời bạn xem video dưới đây nhé:
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những bài tập tiếng Anh lớp 6 nâng cao. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay cách nắm thuộc lòng 12 thì trong tiếng Anh tại đây:
Video hướng dẫn cách nắm thuộc lòng 12 thì trong tiếng Anh | Ms Thuỷ KISS English
Tiếng Anh lớp 6 là nền tảng cơ bản và quan trọng cho chương trình tiếng Anh trung học cơ sở. Để nắm chắc những kiến thức này, các bạn cần phải siêng năng tự học. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những bài tập tiếng anh lớp 6 nâng cao.
Bài Tập Tiếng Anh Lớp 6 Nâng Cao Có Đáp Án
Bài Tập Tiếng Anh Lớp 6 Nâng Cao Có Đáp ÁnChoose the correct answer:1. My sister is very fond ……………….. chocolate candy.
A. of
B. about
C. with
D. at
2. I have studied English ………………..eight months.
A. for
B. since
C. by
D. in
3. Listen ………………..our teacher !
A. with
B. to
C. for
D. in
4. There isn’t ………………..food in the house.
A. none
B. no
C. some
D. any
5. He arrives …………………..at six o’clock.
A. at home
B. home
C. in home
D. to home
6. Herbert has had his car………………….. 1999.
A. ago
B. since
C. to
D. for
7. How long will it ………………..to get there ?
A. cost
B. lose
C. make
D. take
8. I ………………..it to you if you don’t have one.
A. give
B. gave
C. will give
D. would give
9. ………………..your homework yet ?
A. Did you finished
B. Are you finishing
C. Do you finish
D. Have you finished
10. It’s the best book I …………………..read.
A. have ever
B. had ever
C. will ever
D. can ever
11. He looked very………………when I told him the news.
A. happily
B. happy
C. happiness
D. was happy
12. She is ………………in history.
A. interests
B. interested
C. interesting
D. being interest
13. Is the Eiffel Tower taller………………..Big Ben?
A. then
B. than
C. as
D. of
14. At school, David was………………anyone else in his class.
A. as clever as
B. as clever than
C. cleverer as
D. cleverest
15. She speaks French ………………..than you.
A. more faster
B. more fluently
C. well
D. the most fluently
16. It began to rain while we…………………..soundly.
A. slept
B. were sleeping
C. have slept
D. are sleeping
17. She doesn’t like coffee, does she ?
A. Yes, she doesn’t
B. No, she does
C. Yes, she did
D. No, she doesn’t
18. I won’t go to bed …………………..I finish my homework.
A. until
B. when
C. while
D. since
19. Is this book ………………….. ? Yes, it’s mine.
A. you’re
B. yours
C. you
D. your
20. …………………..do you come to school ? By bus
A. How
B. What
C. By
D. When
Đáp án:
1. A; 2. A; 3. B; 4. D; 5. B 6. B; 7. D; 8. C; 9. D; 10. A 11. B; 12. B; 13. B; 14. A; 15. B;
16. B; 17. D; 18. A; 19. B; 20. A
Choose the correct answer A, B, C, or D for each of the gaps to complete the following test
There are many Chinese festivals in Hong Kong. The Western New Year starts on the first day of January but the Chinese begin New Year on the first day of the first moon of the Chinese calendar. Before New Year’s Day comes, people clean and decorate their houses, (1)_________a lot of traditional food and go shopping for presents and new clothes. New Year’s Eve is the time (2) ________every family gathers its members together for dinner. People (3) ___________ the New Year with a music performance and a firework display to light up the sky.
On New Year’s Day, they visit their friends and relatives. The children get lucky money in red envelopes. Many people go to the (4) ___________ to wish for good health and good luck. Chinese people in Hong Kong celebrate the New Year with (5)________and happiness.
1. A. take | B. bring | C. cook | D. sell |
2. A. when | B. after | C. before | D. during |
3. A. meet | B. see | C. end | D. celebrate |
4. A. houses | B. pagodas | C. family | D. camps |
5. A. hopeful | B. hopeless | C. hope | D. hoping |
Đáp án: 1. C 2. A 3. D 4. B 5. C
Find a word from the box to complete the numbered blanks in the passage below:
used; on; afford; enough; every; soon; wait; used; listening; home; few; who; what; won; all;
There was once a large, fat woman (26)………………had a small, thin husband. He had a job in a big company and was given his weekly wages (27)………………Friday morning. As (28)………………as he got (29)………………on Friday, his wife (30)………………to make him give her (31)………………his money, and then she (32)………………to give him back only (33)………………to buy his lunch in the office every day.
One day the small man came home very excited. He hurried into the living room. His wife was (34)………………to the radio and eating chocolates there. ” You’ll never guess (35)…………… happened to me today, dear,” he said. He waited for a few seconds and then added, ” I’ll (36)………………ten thousand pounds (37)………………the lottery!”
“That’s wonderful!” said his wife delightedly. But then she thought for a (38)……………… seconds and added angrily, ” but (39)………………a moment! How could you (40)………………to buy the ticket?”
Đáp án:26. who; 31. all; 36. won; 27. every; 32. used; 37. on; 28. soon; 33. enough; 38. few;29. home ; 34. listening; 39. wait; 30. used ; 35. what; 40. afford;
Tham khảo: http://gdtxdaknong.edu.vn/de-thi-hoc-sinh-gioi-tieng-anh-6/
Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 6 Nâng Cao
Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 6 Nâng CaoBài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6 – Nguyễn Thị Chi
Link: https://thuvienpdf.com/bai-tap-bo-tro-nang-cao-tieng-anh-6
Cuốn sách “Bài tập bổ trợ – nâng cao Tiếng Anh 6” do Nguyễn Thị Chi chủ biên và soạn thảo theo chương trình tiếng anh mới của Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam là tài liệu giúp các bạn nâng cao năng lực tiếng anh về cả ngữ pháp, nghe nói đọc viết.
Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 6 – Vĩnh Bá
Link: https://tiki.vn/ngu-phap-va-bai-tap-nang-cao-tieng-anh-6-co-dap-an-p4311027.html
Sách được biên soạn trên cơ sở nội dung chương trình lớp 6 mới. Các bài tập giúp các em học sinh củng cố kiến thức đã học trong chương trình đồng thời cung cấp phần nâng cao phù hợp với đối tượng học khá.
Ngữ Pháp Tiếng Anh Nâng Cao Lớp 6 Tập 1, 2
Link:
https://tiki.vn/ngu-phap-tieng-anh-nang-cao-lop-6-tap-1-p192453303.html
https://tiki.vn/ngu-phap-tieng-anh-nang-cao-lop-6-tap-2-p192453296.html
Cuốn sách đến từ Megabook tổng hợp đầy đủ, rõ ràng kiến thức ngữ pháp bám sát theo chương trình học, bài tập đa dạng, chia theo cấp độ kèm theo đó là lời giải chi tiết không chỉ được trình bày, giải thích một cách dễ hiểu và kỹ lưỡng, mà còn bổ sung và mở rộng giúp các bạn tiếp thu nhiều kiến thức nâng cao và toàn diện hơn.
Cuốn sách cũng cung cấp nhiều mẹo giải hay, dễ dàng vận dụng, dễ nhớ, sẽ giúp học sinh làm bài nhanh hơn và đạt điểm cao hơn, từ đó các bạn sẽ tăng thêm niềm hứng thú với môn học này.
Xem thêm: Cách Vệ Sinh Gioăng Cao Su Máy Giặt Electrolux Đơn Giản Ngay Tại Nhà
Lời Kết
Trên đây là những bài tập tiếng Anh lớp 6 nâng cao mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.