Có thể nói, kiến thức về từ vựng chính là chìa khóa để các em giao tiếp được tiếng Anh. Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 được tổng hợp đầy đủ dưới đây sẽ giúp bé trong việc nói và làm các bài tập liên quan, đạt điểm cao khi ở trường. Không chỉ vậy, Monkey cũng chia sẻ những phương pháp học từ vựng hay & hiệu quả nhất. Hãy cùng tìm hiểu ngay nào !


Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo Unit SGK

Theo chương trình tiếng Anh lớp 4 học kì 1 và 2, Monkey sẽ giới thiệu đến ba mẹ những từ vựng tiếng Anh quan trọng mà bé cần ghi nhớ. Hy vọng các bé sẽ ôn luyện lại và đạt được kết quả cao khi học ở trường:

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 1: Nice to see you again

Chủ đề: Nice to see you again (Rất vui được gặp lại bạn.)

*

Morning -/ˈmɔːrnɪŋ/: Buổi sáng
Afternoon -/ˌæftərˈnuːn/: Buổi chiều
Evening -/ˈiːvnɪŋ/: Buổi tối
Night -/naɪt/: Buổi đêm
Midnight -/ˈmɪdnaɪt/: Nửa đêm
Tomorrow -/təˈmɑːrəʊ/: Ngày mai
Later -/ˈleɪtər/: Sau đó
Again -/əˈɡeɪn/: Lại, lần nữa
Good morning/ afternoon/ evening - Chào buổi sáng/ chiều/ tối
Good night - /ɡʊd//naɪt/: Chúc ngủ ngon
Goodbye -/ˌɡʊdˈbaɪ/: Chào tạm biệt
Greeting -/ˈɡriːtɪŋ/: Lời chào

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 2: I"m from Japan

Chủ đề: I"m from Japan (Tôi đến từ Nhật Bản)

*

Nation -/ˈneɪʃn/: Quốc gia
Nationality -/ˌnæʃəˈnæləti/: Quốc tịch
America - Nước Mỹ
American -/əˈmerɪkən/: Người Mỹ
England -/ˈɪŋɡlənd/: Nước Anh
English -/ˈɪŋɡlɪʃ/: Người Anh, tiếng Anh
Japan -/dʒəˈpæn/: Nước Nhật Bản
Japanese -/ˌdʒæpəˈniːz/: Người Nhật, tiếng Nhật
Malaysia -/məˈleɪʒə/: Nước Mã Lai
Malaysian -/məˈleɪʒn/: Tiếng Mã Lai, người Mã Lai
Vietnamese - Tiếng Việt
Country -/ˈkʌntri/: Đất nước

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 3:What day is it today?

Chủ đề: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy)

*
Today -/təˈdeɪ/: Hôm nay
Week -/wiːk/: Tuần
Weekend -/ˈwiːkend/: Cuối tuần
Monday -/ˈmʌndeɪ/: Thứ 2Tuesday -/ˈtuːzdeɪ/: Thứ 3Wednesday -/ˈwenzdeɪ/: Thứ 4Thursday -/ˈθɜːrzdeɪ/: Thứ 5Friday -/ˈfraɪdeɪ/: Thứ 6Saturday -/ˈsætərdeɪ/: Thứ 7Sunday -/ˈsʌndeɪ/: Chủ nhật
Day -/deɪ/: Ngày

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 4:When"s your birthday

Chủ đề: When"s your birthday (Sinh nhật bạn vào khi nào?)

*

Birthday - /ˈbɜːrθdeɪ/: Sinh nhật, ngày sinh
January -/ˈdʒænjueri/: Tháng 1February - /ˈfebrueri/: Tháng 2March -/mɑːrtʃ/: Tháng 3April -/ˈeɪprəl/: Tháng 4May -/meɪ/: Tháng 5June -/dʒuːn/: Tháng 6July -/dʒuˈlaɪ/: Tháng 7August -/ɔːˈɡʌst/: Tháng 8September -/sepˈtembər/: Tháng 9October -/ɑːkˈtəʊbər/: Tháng 10November -/nəʊˈvembər/: Tháng 11December -/dɪˈsembər/: Tháng 12Month -/mʌnθ/: Tháng
Year -/jɪr/: Năm

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 5:Can you swim?

Chủ đề: Can you swim? (Bạn có thể bơi không?)

*

Can - /kæn/: Có thể (có khả năng làm gì đó)Swim -/swɪm/: Bơi
Go swimming -/ɡəʊˈswɪmɪŋ/: Đi bơi
Ride -/raɪd/: Lái (xe)Cook -/kʊk/: Nấu ăn
Skate -/skeɪt/: Trượt băng
Skip -/skɪp/: Nhảy
Sing -/sɪŋ/: Hát
Swing -/swɪŋ/: Đu đưa
Dance -/dæns/: Múa, khiêu vũ
Play -/pleɪ/: Chơi
Guitar -/ɡɪˈtɑːr/: Đàn ghi ta
Piano -/piˈænəʊ/: Đàn piano
Volleyball -/ˈvɑːlibɔːl/: Bóng chuyền
Table -/ˈteɪbl/: Bàn
Tennis -/ˈtenɪs/: Quần vợt
Chess -/tʃes/: Cờ vua

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 6:Where"s your school?

Chủ đề: Where"s your school? (Trường học của bạn ở đâu?)

*

School - /skuːl/: Trường học
Class -/klæs/: Lớp học
Street -/striːt/: Đường, phố
Road -/rəʊd/: Con đường
Village -/ˈvɪlɪdʒ/: Ngôi làng
District -/ˈdɪstrɪkt/: Quận
Address -/əˈdres/: Địa chỉ
Study -/ˈstʌdi/: Học
Student -/ˈstuːdnt/: Học sinh
Classroom -/ˈklæsruːm/: Phòng học

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 7:What do you like doing?

Chủ đề: What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)

*

Hobby - /ˈhɑːbi/: Sở thích
Swimming -/ˈswɪmɪŋ/: Bơi
Cooking -/ˈkʊkɪŋ/: Nấu ăn
Collecting stamps: Sưu tầm tem
Riding a bike: Đạp xe
Playing badminton: Chơi cầu lông
Flying a kite: Thả diều
Taking photographs: Chụp ảnh
Watching TV: Xem tivi

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 8:What subjects do you have today?

Chủ đề: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn học nào?)

*

Subject - /ˈsʌbdʒɪkt/: Môn học
IT (Information Technology): Công nghệ thông tin
Maths -/mæθs/: Môn toán
Music -/ˈmjuːzɪk/: Âm nhạc
Art -/ɑːrt/: Môn nghệ thuật
Science -/ˈsaɪəns/: Môn khoa học
Vietnamese -/ˌviːetnəˈmiːz/: Môn tiếng Việt
PE (Physical Education): Môn thể dục
History -/ˈhɪstri/: Môn lịch sử

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 9:What are they doing?

Chủ đề: What are they doing? (Bạn đang làm gì vậy?)

*

Listen to music - /ˈlɪsn tu ˈmjuːzɪk/: Nghe nhạc
Read -/riːd/: Đọc
Write -/raɪt/: Viết
Pain -/peɪn/: Vẽ
Watch -/wɑːtʃ/: Xem
Text -/tekst/: Nhắn tin
Dictation - /dɪkˈteɪʃn/: Chính tả
Mask -/mæsk/: Mặt nạ
Puppet -/ˈpʌpɪt/: Con rối
Exercise -/ˈeksərsaɪz/: Thể dục

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 10:Where were you yesterday?

Chủ đề: Where were you yesterday? (Hôm qua bạn đã ở đâu/đi đâu?)

*

Yesterday -/ˈjestərdeɪ/: Hôm qua
At home -/æt həʊm/: Ở nhà
At the zoo: Tại vườn bách thú
At school: Ở trường
On the beach: Trên bãi biển
In the school library: Trong thư viện trường học
Listen -/ˈlɪsn/: Nghe, lắng nghe
Wash -/wɑːʃ/: Rửa, giặt, đánh
Water -/ˈwɔːtər/: Nước.

Bạn đang xem: Tổng hợp kiến thức ngữ pháp và bài tập tiếng anh lớp 4

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề thông dụng

Các chủ đề từ vựng bao gồm: Chủ đề bạn bè, chủ đề trường học, chủ đề gia đình, chủ đề đời sống thường ngày.

Chủ đề bạn bè, giao tiếp

Ba mẹ giúp bé biết cách sử dụng những từ vựng dưới đây để nói những câu tiếng Anh thông dụng khi gặp gỡ bạn bè. Bé cần học cách chào khi gặp bạn của mình, hỏi về sở thích của bạn mình.

*

Từ vựng Phát âm Dịch nghĩa
Meet/miːt/Gặp mặt
Morning/ˈmɔːr.nɪŋ/Buổi sáng
Afternoon/ˌæf.tɚˈnuːn/Buổi chiều
Evening/ˈiːv.nɪŋ/Buổi tối
Pupil/ˈpjuː.pəl/Học sinh
Tomorrow/təˈmɔːr.oʊ/Ngày mai
Nationality/ˌnæʃˈnæl.ə.t̬i/Quốc tịch
Country/ˈkʌn.tri/Đất nước
Today/təˈdeɪ/Hôm nay
Monday/ˈmʌn.deɪ/Thứ 2
Wednesday/ˈwenz.deɪ/Thứ 4
July/dʒʊˈlaɪ/Tháng 7
March/mɑːrtʃ/Tháng 3
Activity/ækˈtɪv.ə.t̬i/Hoạt động
Football/ˈfʊt.bɑːl/Bóng đá
Zoo/zuː/Vườn bách thú
Music/ˈmjuː.zɪk/Âm nhạc
Weekend/ˈwiːk.end/Cuối tuần
Class/klæs/Lớp
Birthday/ˈbɝːθ.deɪ/Sinh nhật
Card/kɑːrd/Tấm thiệp
Draw/drɑː/Vẽ
Dance/dæns/Nhảy, khiêu vũ
Cook/kʊk/Nấu ăn
Swim/swɪm/Bơi
Walk/wɑːk/Đi bộ
Sing/sɪŋ/Hát

Chủ đề trường học

Nói đến trường học, bé có rất nhiều từ tiếng Anh để học như: Các từ về phòng học, các từ chỉ hoạt động ở trường, các từ về môn học trên lớp...Tất cả được Monkey liệt kê bên dưới.

*

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
School/skuːl/Trường học
Friend/frend/Bạn bè
Primary school/ˈpraɪ.mɚ.i ˌskuːl/Trường tiểu học
Street/striːt/Đường, phố
Road/roʊd/Con đường
District/ˈdɪs.trɪkt/Quận, huyện
Classroom/ˈklæs.rʊm/Phòng học
Study/ˈstʌd.i/Học
Play/pleɪ/Chơi
Read/riːd/Đọc
Book/bʊk/Sách
Watch TV/wɑːtʃ/ /ˌtiːˈviː/Xem tivi
Listen to music/ˈlɪs.ən/ /tu/ /ˈmjuː.zɪk/Nghe nhạc
Student/ˈstuː.dənt/Học sinh
Hobby/ˈhɑː.bi/Sở thích
Ride a bike/raɪd/ /ə/ /baɪk/Đạp xe
Collect/kəˈlekt/Sưu tập
Subject/ˈsʌb.dʒekt/Môn học
Maths/mæθs/Môn toán
Vietnamese/ˌvjet.nəˈmiːz/Môn tiếng Việt
English/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/Môn tiếng Anh
Lesson/ˈles.ən/Bài học
Favorite/ˈfeɪ.vər.ət/Yêu thích (tính từ)
Book/bʊk/Cuốn sách
Read a book/riːd/ /ə/ /bʊk/Đọc sách
Classmate/ˈklæs.meɪt/Bạn học
Table/ˈteɪ.bəl/Bàn
Play badminton/pleɪ/ /ˈbæd.mɪn.tən/Chơi cầu lông
Library/ˈlaɪ.brer.i/Thư viện
Yesterday/ˈjes.tɚ.deɪ/Ngày hôm qua

Từ vựng tiếng anh lớp 4 chủ đề gia đình

Trong chủ đề gia đình, Monkey giúp bé tìm hiểu bộ từ vựng để bé nhận biết về: Nghề nghiệp thành viên gia đình bằng tiếng Anh, tên các loại thực phẩm, từ mô tả người trong gia đình...

Xem thêm: Mẹo chọn kích thước phào chân tường, phào chân tường sàn gỗ công nghiệp

*

Từ vựngPhát âmDịch nghĩa
Time/taɪm/Thời gian
Get up/ɡet/ /ʌp/Thức dậy
Go home/ɡoʊ/ /hoʊm/Về nhà
Go to bed/ɡoʊ/ /tə/ /bed/Đi ngủ
Farmer/ˈfɑːr.mɚ/Bác nông dân
Nurse/nɝːs/Y tá
Doctor/ˈdɑːk.tɚ/Bác sĩ
Worker/ˈwɝː.kɚ/Công nhân
Factory/ˈfæk.tɚ.i/Nhà máy
Office/ˈɑː.fɪs/Văn phòng
Chicken/ˈtʃɪk.ɪn/
Beef/biːf/Thịt bò
Fish/fɪʃ/
Pork/pɔːrk/Thịt lợn
Vegetables/ˈvedʒ.tə.bəl/Rau
Water/ˈwɑː.t̬ɚ/Nước
Old/oʊld/Cũ, lớn tuổi
Young/jʌŋ/Trẻ
Small/smɑːl/Nhỏ
Short/ʃɔːrt/Thấp
New year/ˌnuː ˈjɪr/Năm mới
Christmas/ˈkrɪs.məs/Lễ giáng sinh

Từ vựng chủ đề đời sống hàng ngày

Tổng hợp chung các từ tiếng Anh xoay quanh đời sống hàng ngày của bé. Bé được tìm hiểu về địa điểm quanh mình, những hoạt động vui chơi, con vật...bằng tiếng Anh rất hữu ích.

*

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Sweet/swiːt/Ngọt
Chocolate/ˈtʃɑːk.lət/Sô cô la
Pharmacy/ˈfɑːr.mə.si/Tiệm thuốc
Bakery/ˈbeɪ.kɚ.i/Tiệm bánh
Cinema/ˈsɪn.ə.mə/Rạp chiếu phim
Film/fɪlm/Bộ phim
Hungry/ˈhʌŋ.ɡri/Đói
Busy/ˈbɪz.i/Bận
Phone number/ˈfoʊn ˌnʌm.bɚ/Số điện thoại
Go fishing/ɡoʊ/ /ˈfɪʃ.ɪŋ/Đi câu cá
Go camping/ɡoʊ/ /ˈkæm.pɪŋ/Đi cắm trại
Tree/triː/Cây
Animal/ˈæn.ɪ.məl/Động vật
Elephant/ˈel.ə.fənt/Voi
Tiger/ˈtaɪ.ɡɚ/Hổ
Monkey/ˈmʌŋ.ki/Khỉ
Big/bɪɡ/To, lớn
Fast/fæst/Nhanh
Beautiful/ˈsʌm.ɚ/Mùa hè
Summer/ˈsʌm.ɚ/Mùa hè
Holiday/ˈhɑː.lə.deɪ/Kỳ nghỉ
Sea/siː/Biển
Seafood/ˈsiː.fuːd/Hải sản
Delicious/dɪˈlɪʃ.əs/Ngon


*

Hướng dẫn

 

*

Đăng ký

 

*

Hỏi đáp


Trang chủ
Thông báo
Violympic tiếng Anh
Tiếng Anh Tiểu Học
Chương trình luyện nghe
Sắp xếp lại câu
Phiếu bài tập cuối tuần
Bài tập đọc hiểu
Khủng long học tiếng Anh
Học liệu
Học thử
Hướng dẫn

Đề kiểm tra phần 1

 

ĐỀ KIỂM TRA TIẾNG ANH LỚP 4 PHẦN 1 Phần 1: Từ ĐỀ SỐ 1 đến ĐỀ SỐ 10  ĐỀ SỐ 1 ĐỀ SỐ 2 ĐỀ SỐ 3 ĐỀ SỐ 4 ĐỀ SỐ 5             ĐỀ SỐ 6 ĐỀ SỐ 7 ĐỀ SỐ 8 ĐỀ SỐ 9 ĐỀ SỐ 10 Phần 2: Từ ĐỀ SỐ 11 đến ĐỀ SỐ 20  ĐỀ SỐ 11 ĐỀ SỐ 12 ĐỀ SỐ 13 ĐỀ SỐ 14 ĐỀ SỐ 15             ĐỀ SỐ 16 ĐỀ SỐ 17 ĐỀ SỐ 18 ĐỀ SỐ 19 ĐỀ SỐ 20

 

Đề kiểm tra phần 2

 

ĐỀ KIỂM TRA TIẾNG ANH LỚP 4 PHẦN 2
 
Phần 3: Từ ĐỀ SỐ 21 đến ĐỀ SỐ 30
 
ĐỀ SỐ 21 ĐỀ SỐ 22 ĐỀ SỐ 23 ĐỀ SỐ 24 ĐỀ SỐ 25
         
    
ĐỀ SỐ 26 ĐỀ SỐ 27 ĐỀ SỐ 28 ĐỀ SỐ 29 ĐỀ SỐ 30
 
Phần 4: Từ ĐỀ SỐ 31 đến ĐỀ SỐ 40
 
    
ĐỀ SỐ 31 ĐỀ SỐ 32 ĐỀ SỐ 33 ĐỀ SỐ 34 ĐỀ SỐ 35
         
    
ĐỀ SỐ 36 ĐỀ SỐ 37 ĐỀ SỐ 38 ĐỀ SỐ 39 ĐỀ SỐ 40

 


Đề kiểm tra phần 3

 

ĐỀ KIỂM TRA TIẾNG ANH LỚP 4 PHẦN 3
 
Phần 3: Từ ĐỀ SỐ 41 đến ĐỀ SỐ 50
 
ĐỀ SỐ 41 ĐỀ SỐ 42 ĐỀ SỐ 43 ĐỀ SỐ 44 ĐỀ SỐ 45
         
    
ĐỀ SỐ 46 ĐỀ SỐ 47 ĐỀ SỐ 48 ĐỀ SỐ 49 ĐỀ SỐ 50
 
Phần 4: Từ ĐỀ SỐ 51 đến ĐỀ SỐ 60
 
    
ĐỀ SỐ 51 ĐỀ SỐ 52 ĐỀ SỐ 53 ĐỀ SỐ 54 ĐỀ SỐ 55
         
    
ĐỀ SỐ 56 ĐỀ SỐ 57 ĐỀ SỐ 58 ĐỀ SỐ 59 ĐỀ SỐ 60

 


Đề kiểm tra phần 4

 

ĐỀ KIỂM TRA TIẾNG ANH LỚP 4 PHẦN 4
 
Phần 4: Từ ĐỀ SỐ 61 đến ĐỀ SỐ 70
 
ĐỀ SỐ 61 ĐỀ SỐ 62 ĐỀ SỐ 63 ĐỀ SỐ 64 ĐỀ SỐ 65
         
    
ĐỀ SỐ 66 ĐỀ SỐ 67 ĐỀ SỐ 68 ĐỀ SỐ 69 ĐỀ SỐ 70
 
Phần 5: Từ ĐỀ SỐ 71 đến ĐỀ SỐ 80
 
    
ĐỀ SỐ 71 ĐỀ SỐ 72 ĐỀ SỐ 73 ĐỀ SỐ 74 ĐỀ SỐ 75
         
    
ĐỀ SỐ 76 ĐỀ SỐ 57 ĐỀ SỐ 78 ĐỀ SỐ 79 ĐỀ SỐ 80


Đề kiểm tra phần 5

ĐỀ KIỂM TRA TIẾNG ANH LỚP 4 PHẦN 5
 
Phần 6: Từ ĐỀ SỐ 81 đến ĐỀ SỐ 90
 
ĐỀ SỐ 81 ĐỀ SỐ 82 ĐỀ SỐ 83 ĐỀ SỐ 84 ĐỀ SỐ 85
         
    
ĐỀ SỐ 86 ĐỀ SỐ 87 ĐỀ SỐ 88 ĐỀ SỐ 89 ĐỀ SỐ 90
 
Phần 7: Từ ĐỀ SỐ 91 đến ĐỀ SỐ 100
 
ĐỀ SỐ 91 ĐỀ SỐ 92 ĐỀ SỐ 93 ĐỀ SỐ 94 ĐỀ SỐ 95
         
    
ĐỀ SỐ 96 ĐỀ SỐ 97 ĐỀ SỐ 98 ĐỀ SỐ 99 ĐỀ SỐ 100