Nền móng giúp bạn chinh phục được điểm số cao trong bài thi TOEIC thực chiến chính là ngữ pháp TOEIC. Vậy nên, để học luyện thi hiệu quả, chắc chắn bạn phải nắm vững được các chủ điểm ngữ pháp thông dụng. Hãy tham khảo bài viết dưới đây, nhặt từng “viên gạch” kiến thức giúp bạn xây dựng được nền móng tiếng Anh vững chắc, tự tin bước vào phòng thi TOEIC thực chiến!

*
Ẵm trọn số điểm 990 TOEIC nếu bạn nắm vững 12 chủ điểm ngữ pháp TOEIC dưới đây!!!

I. Tenses – thì tiếng Anh

Về cơ bản các thì tiếng Anh trong ngữ pháp TOEIC cũng không khác với ngữ pháp thông thường là bao nhiêu. Tuy nhiên khi bạn có kiến thức sâu rộng về ngữ pháp thì bạn sẽ đạt được những lợi thế nhất định khi làm bài kiểm tra TOEIC.

Bạn đang xem: Tổng hợp ngữ pháp thi toeic

Dưới đây là 12 thì cơ bản trong ngữ pháp TOEIC thí sinh cần nắm vững trong khi ôn thi toeic :

Click vào chủ đề ngữ pháp mà bạn muốn tìm hiểu nhé !

Khi bạn đã nắm vững kiến thức về 12 trong tiếng Anh, sau đây hãy tập trung vào các chủ điểm ngữ pháp TOEIC tiếp theo nhé!

Thì – ngữ pháp TOEIC

II. Gerund and infinitive – Dạng thức của động từ (dạng Ving, to V) 

Chắc chắn Danh động từ và động từ nguyên thể là một phần không thể thiếu trong quá trình ôn luyện ngữ pháp TOEIC. Các giám khảo chấm thi thường đánh giá rất cao những bạn có thể sử dụng nhuần nhuyễn Danh động từ và động từ nguyên thể trong bài thi của mình bởi vì đây là một chủ điểm ngữ pháp khó và yêu cầu bạn cần có thời gian luyện tập mới có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên nhất.

Tham khảo thêm bài viết: 

III. Modal verbs – Động từ khuyết thiếu

Động từ khuyết thiếu – Modal Verb là chủ điểm ngữ pháp TOEIC không thể thiếu tiếp theo trong quá trình học của bạn. Động từ khuyết thiếu là những động từ với chức năng hỗ trợ cho động từ chính trong câu chứ không đứng một mình giống như động từ. Với chức năng bổ ngữ cho động từ, động từ khiếm khuyết cũng mang những ý nghĩa riêng để thay đổi ý nghĩa của câu. Ví dụ:

 CAN và COULD có ý nghĩa là “có thể”, diễn tả một khả năng (ability). Can you swim? (Bạn biết bơi không?)She could ride a car when she was 16 years old (Cô ấy có thể đi xe đạp khi cô ấy được 16 tuổi)CAN cũng có thể diễn tả một điều có thể xảy đến (possibility). Trong những câu hỏi và câu cảm thán CAN có nghĩa là ‘Is it possible…?’Can it be true? (Đó có phải là sự thật không?)
*
Sơ đồ tư duy về chủ điểm modal verbs

IV. Comparison – Câu so sánh

Câu so sánh – chủ điểm ngữ pháp TOEIC tiếp theo bạn cần lưu ý. Trong tiếng Anh có 3 dạng so sánh đó là so sánh nhất, so sánh bằng và so sánh hơn. Bạn cần phải hiểu thật kỹ về cấu trúc hình thành 3 dạng so sánh và biết cách phân biệt 3 loại so sánh này. Trong mỗi dạng so sánh sẽ có những trường hợp đặc biệt mà bạn cần phải nắm vững để không mất điểm oan trong các phần thi như Viết hay Nói. 

So sánh bằng: So sánh bằng thể hiện việc so sánh giữa những sự vật hoặc sự việc ở cấp độ ngang bằng với nhau. 

Cấu trúc so sánh bằng: TO BE + AS + ADJ + ASVí dụ: She is as short as her brother

So sánh nhất: So sánh nhất là dạng so sánh được sử dụng đối với người và vật để chỉ đối tượng đó thường có tính chất khác biệt nhất so với các đối tượng trong cùng một nhóm (ít nhất là 3 đối tượng)

Cấu trúc so sánh nhất: To be + the + tính từ ngắn – est To be + the + most + tính từ dàiVí dụ: She is the tallest of the three sisters.

So sánh hơn: So sánh hơn có thể được hiểu là cấu trúc so sánh giữa 2 hay nhiều vật/người với nhau về một hay một vài tiêu chí, trong số có một vật đạt được tiêu chí được đưa ra phù hợp nhất so với các vật còn lại

Cấu trúc so sánh hơn: To be + tính từ ngắn – er + than
To be + more + tính từ dài + than
Ví dụ: She is taller than both of her sisters.
*
Cách thành lập trạng từ trong câu so sánh hơn và so sánh nhất

V. Passive Voice – Câu bị động

Câu bị động – kiến thức ngữ pháp TOEIC tiếp theo mà bạn không thể bỏ qua. Thể bị động là thể khi chủ ngữ là người hoặc là vật bị chịu tác động của ngoại cảnh, hành vi khác lên nó. Câu bị động có tác dụng nhấn mạnh đến đối tượng bị chịu tác động của hành động đó. Trong đó cần lưu ý đặc biệt là thì của câu bị động luôn phải tuân theo thì của câu chủ động. 

Những trường hợp cần sử dụng câu bị động – chủ điểm ngữ pháp TOEIC quan trọng: 

Trường hợp 1: Đó là khi bạn cần nhấn mạnh một người/ vật bị chịu tác động của một hành động khác lên nó. Ví dụ: Trees were planted by the gardener.Trường hợp 2: Là khi không biết người/ cái gì thực hiện hành động không quan trọng Ví dụ Someone was stolen the key from my bag 

Tham khảo đầy đủ bài viết tại:

*
Ví dụ về câu bị động trong tiếng Anh

 VI. Subject – Verb Agreement: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Việc lựa chọn để sử dụng động từ số nhiều hay số ít để sử dụng với chủ ngữ hay được gọi là sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. Thông thường thì chủ ngữ số ít đi với động từ số ít, chủ ngữ số nhiều đi với động từ số nhiều. Động từ thêm “S/ES” thông thường được chỉ ra đó là động từ số ít. Chủ điểm ngữ pháp TOEIC này sẽ khiến cho điểm số của bạn được cải thiện đáng kể khi có thể nắm vững kiến thức. Ví dụ: 

There is one more main reason we must tackle global warming.There is a book, some pencils and a rubber on the table.

Để có thể tìm hiểu sâu hơn về kiến thức này, Prep gửi đến bạn hướng dẫn đầy đủ nhất về ngữ pháp TOEIC quan trọng này tại: 5+ quy tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong tiếng Anh cô đọng nhất

*
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong tiếng Anh là gì?

VII. IF – Câu điều kiện

Trong tiếng Anh câu điều kiện thường được dùng để diễn đạt, giải thích về một sự việc nào đó có thể sẽ xảy ra khi điều kiện nói đến xảy ra. Bạn cần lưu ý đến chủ điểm ngữ pháp TOEIC về câu điều kiện để đạt những số điểm cao trong kỳ thi này. Hầu hết khi các câu điều kiện đều chứa “if”. Một câu điều kiện thường bao gồm hai mệnh đề đó là: 

Một là, mệnh đề chính hay gọi là mệnh đề kết quả.Hai là, mệnh đề chứa “if” là mệnh đề phụ hay mệnh đề điều kiện, nó nêu lên điều kiện để mệnh đề chính thành sự thật.

Thông thường mệnh đề chính sẽ được đứng trước mệnh đề phụ đứng sau. Tuy nhiên chúng ta có thể đảo bằng cách cho mệnh đề phụ lên trước câu và thêm dấu phẩy vào đằng sau mệnh đề phụ để ngăn cách giữa mệnh đề phụ và mệnh đề chính.

Ví dụ về câu điều kiện:

If the weather is nice, I will go to Phu Quoc tomorrow. (Nếu thời tiết đẹp, tôi sẽ đi Phú Quốc vào ngày mai.)If I were you, I would buy that phone (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ mua chiếc điện thoại đó.)I would have got better marks if I had learned harder. (Tôi sẽ đạt điểm cao hơn nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn.)

Tham khảo thêm về câu điều kiện loại 0, 1, 2, 3 trong tiếng Anh

*
Câu điều kiện – ngữ pháp band 6 và band 7 trong IELTS Writing

VIII. Clause – Mệnh đề 

Cấu trúc câu tiếng Anh giúp các bạn hiểu được nguyên nhân tại sao lại sử dụng các từ loại này mà không sử dụng từ loại khác, tại sao chọn từ này và cách sắp xếp các từ loại trong câu như thế nào? 

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh của một câu được chia thành hai dạng chính: Dạng đơn giản (câu rút gọn, câu đặc biệt, câu ít các thành phần) và cấu trúc phức tạp ( câu đa chủ vị, và đa thành phần). Hãy ôn tập thật kỹ kiến thức ngữ pháp TOEIC này để “rinh” những số điểm thật cao trong bài thi TOEIC nhé!

IX. Quá khứ phân từ (động từ đuôi ED) và hiện tại phân từ (động từ đuôi -ing)

Hiện tại phân từ hay còn là động từ thêm đuôi “V-ing”. Hiện tại phân từ hay còn được gọi là danh động từ, được thành lập bằng cách thêm ”-ing” vào sau động từ. Ví dụ:

My job is boring.The film was disappointing. I expected it to be better.

Quá khứ phân từ hay còn là động từ thêm đuôi ”-ed” (đối với các động từ có quy tắc và các động từ nằm ở cột cuối cùng trong bảng liệt kê các động từ bất quy tắc). Ví dụ:

Everyone was very surprised that he passed the examination.It was quite surprising that he passed the interview.

X. Subjunctive – Câu giả định

Ngữ pháp TOEIC thông dụng tiếp theo bạn nên nắm vững chính là câu giả định (Subjunctive). Câu giả định (câu cầu khiến) là loại câu được sử dụng khi người nói mong muốn ai đó làm một việc gì đó. Cấu trúc giả định chỉ mang tính chất cầu khiến chứ không biểu đạt tính ép buộc như câu mệnh lệnh.

Ví dụ: The doctor suggested that Jane stop smoking.

Học thêm về Câu giả định (Subjunctive) là gì? Cách dùng và bài tập chi tiết giúp bạn học luyện thi hiệu quả

*
Ví dụ cụ thể về câu cầu khiến trong tiếng Anh:

XI. The Question: Các loại câu hỏi hay xuất hiện trong tiếng Anh

Kiến thức ngữ pháp TOEIC về các loại câu hỏi trong Tiếng Anh thường hay xuất hiện rất nhiều trong bài thi TOEIC, đặc biệt là phần thi Listening. Chính vì vậy các bạn hãy ôn tập thật kỹ về kiến thức này để có thể tự tin đạt điểm cao nhé!

Câu hỏi Yes/ No.Câu hỏi nhằm lấy thông tin (information question)Who hoặc What: câu hỏi chủ ngữ
Whom hoặc What: câu hỏi đối tượng tân ngữ
When, Where, How và Why: Câu hỏi bổ ngữ nghĩa
Câu hỏi phức (hay còn gọi là embedded question)Câu hỏi đuôi (tag questions)

XII. Types of words – Từ loại Tiếng Anh

Phần tiếp sau đây cũng vô cùng quan trọng trong khi các bạn ôn luyện ngữ pháp TOEIC đó là phần thi về các từ loại Tiếng Anh. Trong Tiếng Anh có các từ loại chính sau mà bạn cần đặc biệt lưu tâm: 

Noun
Verb
Adjective
Adverb
Pronoun
Preposition
Conjunction
Determiner
Exclamation

Với tất cả những thông tin về ngữ pháp TOEIC trên đây, hy vọng rằng bạn đã phần nào nắm vững được những kiến thức cần có trong bài thi TOEIC. PREP chúc bạn học luyện thi hiệu quả và chinh phục được điểm số 990 TOEIC trong kỳ thi thực chiến nhé!

Bài viết cung cấp hệ thống ngữ pháp TOEIC chi tiết và toàn diện, kèm theo đó là các ví dụ cụ thể để người học có thể hiểu rõ và áp dụng.
*

Một sai lầm của một bộ phận người học tiếng Anh có ý định tham gia thi TOEIC đó là chỉ tập trung luyện đề mà bỏ qua bước xây dựng cho mình một nền tảng ngữ pháp TOEIC vững chắc.

Việc thành thạo sử dụng các điểm ngữ pháp TOEIC (TOEIC grammar) không chỉ giúp người học thành công xử lý các yêu cầu mà bài thi TOEIC đặt ra, đặc biệt là ở hai kỹ năng Writing và Speaking, mà còn nâng cao trình độ tiếng Anh của người học một cách chuyên sâu, để người học tự tin sử dụng ngôn ngữ này trong các bài thi, kỳ thi khác, cũng như trong cuộc sống hàng ngày.

Bài viết sau sẽ giới thiệu đến người đọc hệ thống ngữ pháp TOEIC chi tiết và toàn diện, kèm theo đó là các ví dụ cụ thể để người học có thể hiểu rõ và áp dụng được vào việc luyện tập, thực hành.

*

Thì (tenses hoặc verb tenses)

Đối với ngữ pháp tiếng Anh nói chung và ngữ pháp TOEIC nói riêng, nắm rõ về các thì là yêu cầu bắt buộc trong việc xây dựng một nền tảng ngữ pháp vững chắc.

Thì (tense) hay thì của động từ (verb tense) là cách biến đổi động từ để thêm nét nghĩa về thời gian cho động từ đó. Dựa vào thì, người học có thể biết động từ trong câu xảy ra vào thời gian nào.

Thì của động từ trong tiếng Anh được chia thành 3 thì chính: thì hiện tại, thì quá khứ, thì tương lai.

Trong mỗi thì của động từ ta có 4 thể của động từ (aspect) bao gồm: thể đơn, thể tiếp diễn, thể hoàn thành, thể hoàn thành tiếp diễn.

Tổng cộng, có tất cả 12 thì trong tiếng Anh, cụ thể là:

Thì hiện tại (Simple tense)

Hiện tại đơn (Present simple) - She sleeps

Hiện tại tiếp diễn (Present progressive)

Hiện tại hoàn thành (Present perfect)

HIện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect progressive)

Thì quá khứ (Past tense)

Quá khứ đơn (Past simple)

Quá khứ tiếp diễn (Past progressive)

Quá khứ hoàn thành (Past perfect)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect progressive)

Thì tương lai (Future tense)

Tương lai đơn (Future simple)

Tương lai tiếp diễn (Future progressive)

Tương lai hoàn thành (Future perfect)

Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect progressive)

Tìm hiểu về công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết các thì thuộc ngữ pháp TOEIC tại: 12 thì trong tiếng Anh

Dạng thức của động từ (gerund and infinitive)

Hai dạng thức của động từ thường gặp nhất trong ngữ pháp TOEIC là:

To-infinitive (to V - động từ nguyên thể có “to”)

Gerund (V-ing - danh động từ)

Chức năng của to V và V-ing trong câu:

To V có thể là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Ví dụ:

To V là chủ ngữ: To become an actor was my dream. (Trở thành một diễn viên từng là ước mơ của tôi.)

To V là tân ngữ: He decided to confess. (Cậu ta quyết định tỏ tình.)

To V là bổ ngữ: What you need to do now is to apologize to mom. (Điều em cần làm bây giờ là đi xin lỗi mẹ.)

V-ing là động từ có đuôi -ing và giữ chức năng như một danh từ trong câu.

Ví dụ:

V-ing là chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ tương tự như to V: Becoming an actor was my dream. (Trở thành một diễn viên từng là ước mơ của tôi.)

V-ing đứng sau tính từ sở hữu: His going to work late was the reason why he got fired after 1 week. (Cái việc anh ta cứ đi làm muộn chính là lý do anh ta bị sa thải chỉ sau 1 tuần.)

V-ing đứng sau giới từ: She is really good at making people around her comfortable. (Cô ấy rất giỏi trong việc khiến những người xung quanh cô cảm thấy thoải mái, dễ chịu.)

Ngoài ra, một số động từ sẽ đòi hỏi phần theo sau nó là một V-ing hoặc là một To V. Do đó người học phải thuộc đặc điểm của từng động từ mới có thể lựa chọn chính xác được dạng cần dùng. Tìm hiểu về Động từ nguyên thể và danh động từ trong ngữ pháp TOEIC tại: To Infinitive và Gerund

Động từ khuyết thiếu (modal verbs)

Gọi là động từ khuyết thiếu vì chúng không có đầy đủ chức năng và tính chất của động từ thường. Chúng chỉ được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ thường, không được dùng làm động từ chính trong câu.

Các động từ khuyết thiếu thường gặp:

Can, Could: có thể làm gì

May, Might: có lẽ làm gì

Must, Have to: phải làm gì

Will, Would: sẽ làm gì

Shall, Should, Ought to: nên làm gì

Modal verbs + V nguyên thể

Ví dụ: You should go to bed early and shouldn’t scroll Tik
Tok videos before sleeping. (Bạn nên đi ngủ sớm và không nên lướt Tik
Tok trước khi ngủ.)

Bên cạnh động từ khuyết thiếu còn động từ bán khuyết thiếu (semi modal verbs). Sở dĩ có tên gọi này vì bên cạnh chức năng bổ nghĩa cho động từ thường (như động từ khuyết thiếu), các động từ bán khuyết thiếu còn có thể được sử dụng làm động từ chính trong câu.

3 động từ bán khuyết thiếu phổ biến nhất là dare, need, used to.

Ví dụ:

Khi được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ thường:

He needn’t go to school on Friday. (Cậu ấy không phải đến trường vào thứ Sáu.)

Khi được sử dụng như động từ chính trong câu:

He doesn’t need to go to school on Friday. (Cậu ấy không phải đến trường vào thứ Sáu.)

Câu so sánh (comparison)

*

Trong tiếng Anh có 3 cách so sánh chính:

So sánh bằng: as/not so + adj/adv + as

Ví dụ: as small as, not so humorous as, not as carefully as, not so beautifully as,...

So sánh hơn (giữa 2 đối tượng)

So sánh nhất (từ 3 đối tượng trở lên)

Với so sánh hơn và so sánh hơn nhất, cấu trúc câu có sự biến đổi tùy theo loại tính từ và trạng từ (ngắn hay dài)

Tính từ và trạng từ ngắn:

So sánh hơn: adj-er/adv-er + than

Ví dụ: bigger than, taller than, faster than,...

So sánh hơn nhất: the + adj-est/adv-est

Ví dụ: the biggest, the tallest, the fastest,...

Tính từ và trạng từ dài:

So sánh hơn: more + adj/adv + than

Ví dụ: more intelligent than, more beautiful than, more carefully than,...

So sánh hơn nhất: the most + adj/adv

Ví dụ: the most intelligent, the most beautiful, the most carefully,...

Ngoài 3 cách so sánh chính còn có một số dạng so sánh đặc biệt:

So sánh gấp nhiều lần (so sánh bội số)

Ví dụ:

His house is twice as big as mine. (Nhà anh ta lớn gấp đôi nhà tôi.)

She earned three times as much as me as a translator. (Cô ấy kiếm nhiều tiền gấp 3 lần tôi vị trí biên dịch viên.)

So sánh kép (càng - càng)

Ví dụ: The older I get, the more appreciative I become of good things that happen to me. (Càng lớn, tôi càng trân trọng hơn những điều tốt đẹp xảy ra với tôi.)

Tìm hiểu thêm về các dạng câu so sánh trong ngữ pháp TOEIC tại:Câu so sánh

Câu bị động (passive voice)

Câu bị động trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của một hành động nào đó.

Be + Vpp

Về cơ bản, việc chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động có thể được thực hiện qua 4 bước. 4 bước này được minh họa qua ví dụ như sau:

*

Ví dụ: Chuyển câu chủ động sau thành câu bị động:

The government organizes the festivals annually. (Chính phủ tổ chức những lễ hội này mỗi năm một lần.)

Cách chuyển:

Bước 1: Chuyển đổi tân ngữ trong câu chủ động thành chủ ngữ và đưa về đầu làm chủ ngữ

Tân ngữ ở câu chủ động là “festivals”, đưa “festivals” lên làm chủ ngữ ở câu bị động

Ta có: The festivals…

Bước 2: Xác định thì của câu thông qua động từ chính

Động từ chính là “organizes” được chia ở thì hiện tại đơn

Bước 3: Chuyển đổi động từ về dạng bị động “be + Vpp”, “be” chia ở thì của câu gốc (câu chủ động) và chia theo ngôi của chủ ngữ của câu bị động

Dạng bị động của động từ “organizes” là “be organized”, vì “be” chia ở thì hiện tại đơn (theo câu gốc) và chia theo chủ ngữ của câu bị động là “the festivals” (ngôi thứ 3 số nhiều) nên “be” sẽ chuyển thành “are”

=> Ta có: The festivals are organized…

Bước 4: Chuyển đổi chủ ngữ trong câu chủ động thành tân ngữ, đưa về cuối câu và thêm “by” phía trước (nếu chủ ngữ không xác định, ví dụ he, she, it, they, anyone,... thì có thể lược bỏ)

Chủ ngữ của câu chủ động là “The government”, đưa “The government” về cuối câu và thêm “by” phía trước (vì “The government” đã xác định rồi nên không được lược bỏ.)

=> Ta có câu hoàn chỉnh: The festivals are organized by the government annually.

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (subject–verb agreement)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là sự biến đổi của động từ để phù hợp với chủ ngữ (số nhiều, số ít hoặc không đếm được)

Một số quy tắc để đảm bảo sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ:

Chủ ngữ là danh từ đếm được số ít hoặc không đếm được thì chia động từ số ít

Ví dụ: Your house is very beautiful. (Nhà của bạn thật đẹp).

Chủ ngữ là danh từ đếm được số nhiều thì chia động từ số nhiều

Ví dụ: Those flowers bloom in the winter. (Những bông hoa này nở rộ vào mùa đông.)

Chủ ngữ là danh động từ thì chia động từ số ít

Ví dụ: Living in the city is suffocating sometimes. (Sống ở chốn thành thị thỉnh thoảng cảm giác rất ngột ngạt.)

Chủ ngữ có “every, any, no, each” thì động từ chia số ít

Ví dụ: Every student needs to take this test. (Mọi học sinh đều phải làm bài kiểm tra này.)

Cấu trúc ngữ pháp là “either…or…” và “neither…nor…” thì động từ chính sẽ chia dựa theo danh từ sau “or/nor”.

Ví dụ: Neither the government nor normal people are able to deal with this problem. (Cả chính phủ và người dân đều không thể giải quyết vấn đề này)

Câu điều kiện (conditional sentences)

*

Câu điều kiện (conditional sentences) là các câu phức diễn đạt mối quan hệ “nếu…thì” giữa 2 mệnh đề

Cấu trúc: If + clause, main clause. Trong đó:

If + clause (If + S + V): Nếu

Main clause (S + V): thì

Có tất cả 5 loại câu điều kiện, và mỗi loại được sử dụng cho một tình huống, kiểu giả định cụ thể riêng biệt như sau:

Loại 0: If + hiện tại đơn, hiện tại đơn: diễn đạt một quy luật, sự thật hiển nhiên

Ví dụ: If you throw a stone onto water, it sinks. (Nếu ném một hòn đá xuống nước thì nó chìm)

Loại 1: If hiện tại đơn, tương lai đơn: diễn đạt một điều có thể xảy ra trong tương lai

Ví dụ: If the weather is good, we will go climbing. (Nếu thời tiết đẹp thì chúng ta sẽ đi leo núi.)

Loại 2: If quá khứ đơn, would + V: diễn đạt một điều không có thật ở hiện tại, không thể xảy ra ở hiện tại

Ví dụ: If they paid me twice as much as my current salary, I would continue working for them. (Nếu họ trả tôi gấp đôi lương của tôi hiện tại, tôi sẽ tiếp tục làm việc cho họ) (Tuy nhiên, trên thực tế họ không trả gấp đôi lương cho tôi.)

Loại 3: If quá khứ hoàn thành, would have + Vpp: diễn đạt một điều không thể xảy ra ở quá khứ

Ví dụ: If you had not helped me, I wouldn’t have been able to finish the assignment. (Nếu bạn mà đã không giúp tôi, tôi đã không thể hoàn tất được bài tập này (Trên thực tế thì trong quá khứ, bạn đã giúp tôi)

Loại 4 = Loại 2 + 3: If quá khứ đơn, would have + Vpp: Diễn tả giả thiết rằng nếu điều này không có thật ở hiện tại thì điều kia không thể xảy ra ở QK

Ví dụ: If they didn’t love each other, they would have not married. (Nếu họ không yêu nhau thì ngày đó họ đã không cưới nhau)

Loại 5 = Loại 3 + 2: If quá khứ hoàn thành, would + V: Diễn tả giả thiết rằng nếu điều này không có thật ở quá khứ thì điều kia không thể xảy ra ở hiện tại.

Ví dụ: If you had listened to my advice, you would be rich now. (Nếu ngày đó bạn nghe lời khuyên của tôi thì bây giờ bạn đã giàu rồi.)

Mệnh đề (clause)

Mệnh đề thường là một câu đơn. Một câu hoàn chỉnh có thể được cấu thành từ một mệnh đề (câu đơn) hoặc hai mệnh đề trở lên (câu ghép, câu phức, câu phức-ghép).

Trong tiếng Anh có hai loại mệnh đề:

mệnh đề độc lập (independent clause): có thể đứng một mình như một câu độc lập hoặc kết hợp với các mệnh đề khác để tạo thành câu hoàn chỉnh.

mệnh đề phụ thuộc (dependent clause): tuy vẫn có đủ chủ ngữ và động từ nhưng chúng không được xem là một câu hoàn chỉnh khi đứng một mình (sentence fragment). Vì vậy, một mệnh đề phụ thuộc cần kết hợp với một mệnh đề độc lập để tạo nên một câu hoàn chỉnh.

Ví dụ:

Mệnh đề độc lập: She became a scholar.

Mệnh đề phụ thuộc: Although her family couldn’t afford her an education, she became a scholar.

Lưu ý: mệnh đề phụ thuộc được phân ra thành

Mệnh đề danh từ : có thể là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ nghĩa cho động từ trong câu.

Ví dụ: That she failed the entrance exam was a shock to her family. (Chuyện cô ấy trượt kì thi đại học là một cú sốc đối với gia đình.)

Mệnh đề trạng ngữ : bổ nghĩa cho mệnh đề độc lập về mặt kết quả, nguyên nhân, nơi chốn, thời gian, cách thức…

Ví dụ: Because she studied hard, she passed the exam. (Bởi vì cô ấy đã học hành chăm chỉ, cô đã vượt qua kỳ thi.)

Mệnh đề tính từ : mệnh đề tính từ cũng chính là mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ và được đặt ngay phía sau danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ: The handsome man who is standing over there is my husband. (Người đàn ông đẹp trai đang đứng ở kia chính là chồng của tôi.)

Mệnh đề điều kiện : dùng để đặt điều kiện, giả thiết cho một tình huống không chắc sẽ xảy ra, thường được biết đến với tên gọi "mệnh đề If".

Ví dụ: If I were you, I would pay more attention to studying. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ chú ý học hành hơn.)

Câu giả định (subjunctive)

Trong tiếng Anh, câu giả định bao gồm ba dạng chính:

Hiện tại giả định (Present subjunctive)

Quá khứ giả định (Past subjunctive)

Quá khứ hoàn thành giả định (Past perfect subjunctive)

Cụ thể, đối với:

Hiện tại giả định (Present subjunctive)

Cấu trúc:

S + V (dùng trong thể Subjunctive) + that + S + (not) V Nguyên thể.

It is/was + adj (dùng trong thể Subjunctive) + that + S + (not) V Nguyên thể.

Trong đó:

V dùng trong thể Subjunctive: suggest, recommend, advise, request, order,...

Adj dùng trong thể Subjunctive: essential, necessary, important, imperative, advisable, recommended,...

Ví dụ:

The doctor advised that she stop going to bed at 3am. (Bác sĩ khuyên là cô ấy nên dừng việc đi ngủ lúc 3 giờ sáng.)

It is essential that he not stay up late. (Điều cần thiết là thằng bé không thức khuya.)

Quá khứ giả định (Past subjunctive)

Thể Past Subjunctive thường được dùng trong mệnh đề phụ thuộc “If…” nhằm diễn tả một điều không có thật ở hiện tại (thuộc câu điều kiện loại 2).

If + S + V quá khứ đơn,...

Ngoài câu điều kiện loại 2, thể Quá khứ giả định còn xuất hiện ở các cấu trúc if only, wish, would rather/ would sooner, it’s high/about time, as if/ as though

Quá khứ hoàn thành giả định (Past perfect subjunctive)

Thể Past Perfect Subjunctive thường được dùng trong mệnh đề phụ thuộc “If…” nhằm diễn tả một điều không có thật ở quá khứ (thuộc câu điều kiện loại 3).

If + S + V quá khứ hoàn thành,...

Quá khứ phân từ (past participle) và hiện tại phân từ (present participle)

Quá khứ phân từ (Vpp - V past participle) có 2 dạng là:

Động từ có quy tắc: động từ nguyên thể thêm đuôi –ed

Động từ bất quy tắc

Hiện tại phân từ (present participle) có 1 dạng là động từ nguyên thể thêm đuôi –ing.

Ứng dụng của Vpp và Ving trong tiếng Anh:

Vpp

Động từ ở các thì hoàn thành: have/has + Vpp (hiện tại hoàn thành), had + Vpp (quá khứ hoàn thành), will have + Vpp (tương lai hoàn thành)

Ví dụ: I have played the piano for 7 years. (Tôi chơi đàn piano được 7 năm rồi.)

Động từ ở thể bị động: be + Vpp

Ví dụ: She was given an award for her contribution as a scientist. (Bà ấy được trao tặng 1 giải thưởng cho những cống hiến của bà đối với khoa học.)

Tính từ chỉ cảm xúc trạng thái của một đối tượng

Ví dụ: He was interested in this question. (Anh ta cảm thấy rất hứng thú đối với câu hỏi này.)

V-ing

Động từ ở các thì tiếp diễn: is/am/are + Ving (hiện tại tiếp diễn), had been + Ving (quá khứ hoàn thành tiếp diễn), will be + Ving (tương lai tiếp diễn,...)

Ví dụ: I am watching the film “Lalaland” at the moment. (Bây giờ tôi đang xem bộ phim “Lalaland”.)

Tính từ chỉ tính chất, đặc điểm của một đối tượng.

Ví dụ: He was an interesting person. (Anh ta là một tên thú vị.)

Các loại câu hỏi hay xuất hiện trong tiếng Anh (the question)

Có 4 loại câu hỏi phổ biến trong tiếng Anh

Câu hỏi yes/ no: là dạng câu hỏi được thành lập bằng cách đưa trợ động từ lên đầu câu đứng trước chủ ngữ và được trả lời bằng yes/ no.

Ví dụ:

Are you hungry? - Yes, I am. (Bạn có đói không? - Có, tôi đói.)

Did you go to the cinema last night? - No, I didn’t. (Bạn có đi xem phim tối qua không? - Không, tôi không)

Câu hỏi lấy thông tin (Wh-questions): là dạng câu hỏi thường được sử dụng khi người hỏi muốn lấy thêm thông tin từ người trả lời.

Ví dụ: What is your name? - My name is Ngọc. (Bạn tên là gì? - Tên của tôi là Ngọc)

Câu hỏi đuôi (tag questions): là dạng câu hỏi được gắn vào cuối câu trần thuật và được sử dụng khi người hỏi muốn xác nhận lại tính chính xác của mệnh đề trần thuật mình vừa đưa ra.

Ví dụ: It’s raining now, isn’t it? (Trời vẫn còn mưa, phải không?)

Câu hỏi phức: là dạng câu hỏi gồm hai mệnh đề được nối với nhau bằng một từ nghi vấn (why, what, where)

Ví dụ: I wonder when I started to find her cute. (Tôi tự hỏi từ khi nào tôi bắt bắt đầu thấy cô ấy thật dễ thương.)

Tìm hiểu thêm về các dạng câu hỏi trong ngữ pháp TOEIC tại: Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh

Từ loại (parts of speech)

*

Có 8 loại từ trong tiếng Anh

Danh từ (nouns): Có 2 loại là danh từ chung (common nouns) và danh từ riêng (proper nouns). Danh từ chung là các từ chỉ người, vật, khái niệm,... còn danh từ riêng chính là tên riêng.

Ký hiệu: (n)

Ví dụ: teacher, meal, Ngọc,...

Tính từ (adjectives): là những từ dùng để miêu tả danh từ.

Ký hiệu: (adj)

Ví dụ: smart, happy, successful, beautiful,...

Động từ (verbs): trong tiếng Anh có động từ hành động (action verbs) và động từ tri giác (non action verbs). Động từ hành động là những từ chỉ hoạt động, động từ tri giác là những từ liên quan đến các giác quan của con người, bao gồm: trạng thái, suy nghĩ, tình cảm, cách nhìn nhận,...

Ký hiệu: (v)

Ví dụ: action verbs: run, sing, drive, speak..

Non action verbs: be, like, dislike, feel, smell,...

Trạng từ (adverbs): là những từ dùng để miêu tả tính từ, động từ hoặc bổ nghĩa cho cả câu

Ký hiệu: (adv)

Ví dụ:

emotionally intelligent

to drive carefully

Unfortunately, it rained.

Đại từ: là những từ dùng để thay thế cho một danh từ sao cho người đọc hiểu được là đang thay thế cho danh từ nào.

Ký hiệu: (n)

Đại từ gồm làm 7 loại chính:

Đại từ nhân xưng (Personal pronouns): I, we, you, they, he, she, it

Đại từ phản thân (Reflexive pronouns): myself, ourselves, yourself, yourselves, themselves, himself, herself, itself

Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns): this, that, these, those

Đại từ sở hữu (Possessive pronoun): mine, ours, yours, theirs, his, hers, its

Đại từ quan hệ (Relative pronouns): who, whom, which, whose, that

Đại từ bất định (Indefinite pronouns): another, other, all, both, either, neither, everyone, anyone, nothing,...

Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns): myself, ourselves, yourself, yourselves, themselves, himself, herself, itself (khác với đại từ phản thân, đại từ nhấn mạnh có thể được lược bỏ trong câu.)

Giới từ (Preposition): là những từ biểu thị mối quan hệ giữa các đối tượng trong câu

Ký hiệu: (prep)

Ví dụ: She put the book on the table. => Nếu không có giới từ on, người đọc không biết là cô ấy đặt quyển sách ở vị trí nào của cái bàn

Liên từ (conjuctions): là các từ dùng để nối các từ hoặc các mệnh đề với nhau.

Có 3 loại liên từ trong tiếng Anh:

Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions): FANBOYS - for, and, nor, but, or, yet, so

Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions): either…or, neithernor, both…and, not onlybut also,...

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions): because, since, as, although, though, while, whereas.

Mạo từ (articles): là những từ đứng trước danh từ, nhằm cho biết danh từ đó đã được xác định hay chưa xác định.

Có 3 mạo từ trong tiếng Anh: a, an, the. Trong đó:

Mạo từ không xác định: a, an

Mạo từ xác định: the

Ví dụ: a cat, a university, an orange, an hour, the boy, the teacher,..

Xem thêm: Nội thất thông minh hà nội, nội thất thông minh dubao hà nội

Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp cho người học hệ thống ngữ pháp TOEIC chi tiết và toàn diện, kèm theo đó là các ví dụ cụ thể để người học có thể hiểu rõ và áp dụng được vào việc luyện tập, thực hành. Hi vọng cùng với sự giúp đỡ của hệ thống này, người học sẽ tự xây dựng nên cho mình một nền tảng ngữ pháp TOEIC vững chắc để có thể thuận lợi đạt điểm cao trong bài thi này.

Tham khảo

Kramer, L. (2022, September 16). The 8 Parts of Speech: Examples and Rules. The 8 Parts of Speech: Examples and Rules | Grammarly Blog. https://www.grammarly.com/blog/parts-of-speech/